Bản dịch của từ Extravasate trong tiếng Việt
Extravasate

Extravasate(Verb)
Để hoặc ép ra (một chất lỏng, đặc biệt là máu) từ mạch chứa nó vào khu vực xung quanh.
Let or force out a fluid especially blood from the vessel that contains it into the surrounding area.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "extravasate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "thoát ra ngoài". Trong ngữ cảnh y học, nó chỉ hiện tượng chất lỏng hoặc tế bào máu rò rỉ ra khỏi mạch máu vào mô xung quanh, thường xảy ra khi có chấn thương hoặc phản ứng với thuốc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết, phát âm hay nghĩa sử dụng; cả hai đều sử dụng từ này trong ngữ cảnh y tế với cùng một cách hiểu.
Từ "extravasate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "extravasare", trong đó "extra" có nghĩa là "ngoài", và "vasare" nghĩa là "hành động chảy" hoặc "tiến vào một bình". Từ này được sử dụng trong y học để chỉ sự rò rỉ của chất lỏng ra ngoài mạch máu hoặc mô, thường trong ngữ cảnh bệnh lý. Sự phát triển nghĩa của từ này đã phản ánh quá trình nghiên cứu về các hiện tượng sinh lý và bệnh lý liên quan đến lưu thông và sự phân phối của các chất trong cơ thể.
Từ "extravasate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong các lĩnh vực chuyên môn như y học hoặc sinh lý học. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả hiện tượng dịch chuyển của chất lỏng từ mạch máu ra ngoài mô kề bên, liên quan đến các tình huống lâm sàng hoặc nghiên cứu sinh học. Sự hiểu biết về từ này có thể quan trọng cho những cá nhân theo đuổi nghề nghiệp trong y tế hoặc nghiên cứu khoa học.
Họ từ
Từ "extravasate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "thoát ra ngoài". Trong ngữ cảnh y học, nó chỉ hiện tượng chất lỏng hoặc tế bào máu rò rỉ ra khỏi mạch máu vào mô xung quanh, thường xảy ra khi có chấn thương hoặc phản ứng với thuốc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết, phát âm hay nghĩa sử dụng; cả hai đều sử dụng từ này trong ngữ cảnh y tế với cùng một cách hiểu.
Từ "extravasate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "extravasare", trong đó "extra" có nghĩa là "ngoài", và "vasare" nghĩa là "hành động chảy" hoặc "tiến vào một bình". Từ này được sử dụng trong y học để chỉ sự rò rỉ của chất lỏng ra ngoài mạch máu hoặc mô, thường trong ngữ cảnh bệnh lý. Sự phát triển nghĩa của từ này đã phản ánh quá trình nghiên cứu về các hiện tượng sinh lý và bệnh lý liên quan đến lưu thông và sự phân phối của các chất trong cơ thể.
Từ "extravasate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong các lĩnh vực chuyên môn như y học hoặc sinh lý học. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả hiện tượng dịch chuyển của chất lỏng từ mạch máu ra ngoài mô kề bên, liên quan đến các tình huống lâm sàng hoặc nghiên cứu sinh học. Sự hiểu biết về từ này có thể quan trọng cho những cá nhân theo đuổi nghề nghiệp trong y tế hoặc nghiên cứu khoa học.
