Bản dịch của từ Extremely enthusiastic trong tiếng Việt
Extremely enthusiastic

Extremely enthusiastic (Adjective)
The crowd was extremely enthusiastic during the concert last Saturday.
Đám đông rất hào hứng trong buổi hòa nhạc thứ Bảy tuần trước.
She is not extremely enthusiastic about attending social events this month.
Cô ấy không quá hào hứng về việc tham gia các sự kiện xã hội tháng này.
Are you extremely enthusiastic about joining the community service project?
Bạn có rất hào hứng về việc tham gia dự án phục vụ cộng đồng không?
Extremely enthusiastic (Adverb)
Many students are extremely enthusiastic about joining social clubs at school.
Nhiều sinh viên rất nhiệt tình tham gia các câu lạc bộ xã hội ở trường.
She is not extremely enthusiastic about attending the community meeting tonight.
Cô ấy không quá nhiệt tình về việc tham dự cuộc họp cộng đồng tối nay.
Are you extremely enthusiastic about the upcoming social event this weekend?
Bạn có rất hào hứng về sự kiện xã hội sắp tới cuối tuần này không?
Từ "extremely enthusiastic" được sử dụng để miêu tả trạng thái hoặc cảm xúc thể hiện sự hứng thú mạnh mẽ, đam mê và nhiệt huyết. Tính từ "extremely" là một trạng từ tăng cường, làm nổi bật mức độ của sự hứng thú. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cả dạng viết lẫn nói. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền và lĩnh vực giao tiếp, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa chung.
Từ "extremely enthusiastic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt đầu từ từ "enthusiasmus", mang nghĩa là sự phấn khích tột bậc, có tính chất tôn thờ. Từ này được hình thành từ gốc "enthousiasmos" trong tiếng Hy Lạp, trong đó "en" có nghĩa là "trong" và "theos" nghĩa là "thần thánh". Sự phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến từ cảm xúc cá nhân sang trạng thái tâm lý mạnh mẽ và quan trọng trong ngôn ngữ hiện đại, thể hiện sự đam mê và hăng hái.
Cụm từ "extremely enthusiastic" thể hiện một mức độ cao trong sự hứng khởi và thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh kiểm tra, từ này thường xuất hiện trong các bài viết mô tả cảm xúc, quảng cáo sản phẩm hoặc các chủ đề liên quan đến sở thích cá nhân. Bên cạnh đó, cụm từ này cũng thường xuyên được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội để miêu tả thái độ tích cực trong các sự kiện văn hóa, thể thao hay hoạt động nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp