Bản dịch của từ Extremely enthusiastic trong tiếng Việt

Extremely enthusiastic

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extremely enthusiastic (Adjective)

ɛkstɹˈimli ɨnθˌuziˈæstɨk
ɛkstɹˈimli ɨnθˌuziˈæstɨk
01

Thể hiện sự thích thú, quan tâm hoặc tán thành mãnh liệt và háo hức.

Showing intense and eager enjoyment interest or approval.

Ví dụ

The crowd was extremely enthusiastic during the concert last Saturday.

Đám đông rất hào hứng trong buổi hòa nhạc thứ Bảy tuần trước.

She is not extremely enthusiastic about attending social events this month.

Cô ấy không quá hào hứng về việc tham gia các sự kiện xã hội tháng này.

Are you extremely enthusiastic about joining the community service project?

Bạn có rất hào hứng về việc tham gia dự án phục vụ cộng đồng không?

Extremely enthusiastic (Adverb)

ɛkstɹˈimli ɨnθˌuziˈæstɨk
ɛkstɹˈimli ɨnθˌuziˈæstɨk
01

Ở mức độ cao; rất.

To a high degree very.

Ví dụ

Many students are extremely enthusiastic about joining social clubs at school.

Nhiều sinh viên rất nhiệt tình tham gia các câu lạc bộ xã hội ở trường.

She is not extremely enthusiastic about attending the community meeting tonight.

Cô ấy không quá nhiệt tình về việc tham dự cuộc họp cộng đồng tối nay.

Are you extremely enthusiastic about the upcoming social event this weekend?

Bạn có rất hào hứng về sự kiện xã hội sắp tới cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extremely enthusiastic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extremely enthusiastic

Không có idiom phù hợp