Bản dịch của từ Eyeballed trong tiếng Việt

Eyeballed

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eyeballed (Verb)

ˈaɪbˌɔld
ˈaɪbˌɔld
01

Để ước tính kích thước hoặc số lượng mà không cần sử dụng dụng cụ đo lường.

To have an estimate of size or quantity without using measuring instruments.

Ví dụ

She eyeballed the crowd at the concert for ticket sales.

Cô ấy ước lượng đám đông tại buổi hòa nhạc để bán vé.

He did not eyeball the number of people attending the event.

Anh ấy không ước lượng số người tham dự sự kiện.

Did you eyeball the donations collected during the charity event?

Bạn có ước lượng số tiền quyên góp được trong sự kiện từ thiện không?

02

Nhìn kỹ một ai đó hoặc một cái gì đó để đánh giá hoặc đánh giá.

To look at someone or something closely in order to estimate or judge.

Ví dụ

She eyeballed the crowd at the festival to find her friends.

Cô ấy nhìn chằm chằm vào đám đông tại lễ hội để tìm bạn.

He didn't eyeball the situation before making his decision.

Anh ấy đã không quan sát tình hình trước khi đưa ra quyết định.

Did you eyeball the new social trends this year?

Bạn đã xem xét các xu hướng xã hội mới năm nay chưa?

03

Để kiểm tra hoặc xem xét kỹ lưỡng bằng trực quan.

To examine or scrutinize visually.

Ví dụ

They eyeballed the crowd at the concert for potential troublemakers.

Họ nhìn chằm chằm vào đám đông tại buổi hòa nhạc để tìm kẻ gây rối.

She did not eyeball the statistics during her social research project.

Cô ấy không nhìn chằm chằm vào số liệu trong dự án nghiên cứu xã hội.

Did you eyeball the participants in the survey for biases?

Bạn có nhìn chằm chằm vào những người tham gia khảo sát để tìm thiên kiến không?

Dạng động từ của Eyeballed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Eyeball

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Eyeballed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Eyeballed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Eyeballs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Eyeballing

Eyeballed (Noun)

ˈaɪbˌɔld
ˈaɪbˌɔld
01

Hành động quan sát hoặc nhìn kỹ.

The action of watching or looking closely.

Ví dụ

She eyeballed the crowd during the social event last Saturday.

Cô ấy quan sát đám đông trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.

He did not eyeball anyone at the social gathering last week.

Anh ấy không quan sát ai tại buổi tụ họp xã hội tuần trước.

Did you eyeball the interactions at the community meeting yesterday?

Bạn có quan sát các tương tác tại cuộc họp cộng đồng hôm qua không?

02

Một thuật ngữ không chính thức để kiểm tra chặt chẽ.

An informal term for a close inspection.

Ví dụ

She eyeballed the crowd at the festival for interesting conversations.

Cô ấy quan sát đám đông tại lễ hội để tìm những cuộc trò chuyện thú vị.

He did not eyeball the social media trends before posting his opinion.

Anh ấy không quan sát các xu hướng mạng xã hội trước khi đăng ý kiến.

Did you eyeball the participants during the community meeting last week?

Bạn có quan sát những người tham gia trong cuộc họp cộng đồng tuần trước không?

03

Một thuật ngữ không chính thức cho mắt hoặc tầm nhìn của một người.

An informal term for ones eye or vision.

Ví dụ

She eyeballed the crowd at the concert for familiar faces.

Cô ấy nhìn quanh đám đông ở buổi hòa nhạc để tìm gương mặt quen.

He didn't eyeball anyone during the social event last week.

Anh ấy không nhìn ai trong sự kiện xã hội tuần trước.

Did you eyeball the guests at the party last night?

Bạn có nhìn những vị khách ở bữa tiệc tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eyeballed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eyeballed

Không có idiom phù hợp