Bản dịch của từ Eyeballed trong tiếng Việt
Eyeballed

Eyeballed (Verb)
She eyeballed the crowd at the concert for ticket sales.
Cô ấy ước lượng đám đông tại buổi hòa nhạc để bán vé.
He did not eyeball the number of people attending the event.
Anh ấy không ước lượng số người tham dự sự kiện.
Did you eyeball the donations collected during the charity event?
Bạn có ước lượng số tiền quyên góp được trong sự kiện từ thiện không?
She eyeballed the crowd at the festival to find her friends.
Cô ấy nhìn chằm chằm vào đám đông tại lễ hội để tìm bạn.
He didn't eyeball the situation before making his decision.
Anh ấy đã không quan sát tình hình trước khi đưa ra quyết định.
Did you eyeball the new social trends this year?
Bạn đã xem xét các xu hướng xã hội mới năm nay chưa?
Để kiểm tra hoặc xem xét kỹ lưỡng bằng trực quan.
To examine or scrutinize visually.
They eyeballed the crowd at the concert for potential troublemakers.
Họ nhìn chằm chằm vào đám đông tại buổi hòa nhạc để tìm kẻ gây rối.
She did not eyeball the statistics during her social research project.
Cô ấy không nhìn chằm chằm vào số liệu trong dự án nghiên cứu xã hội.
Did you eyeball the participants in the survey for biases?
Bạn có nhìn chằm chằm vào những người tham gia khảo sát để tìm thiên kiến không?
Dạng động từ của Eyeballed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Eyeball |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Eyeballed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eyeballed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Eyeballs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Eyeballing |
Eyeballed (Noun)
She eyeballed the crowd during the social event last Saturday.
Cô ấy quan sát đám đông trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.
He did not eyeball anyone at the social gathering last week.
Anh ấy không quan sát ai tại buổi tụ họp xã hội tuần trước.
Did you eyeball the interactions at the community meeting yesterday?
Bạn có quan sát các tương tác tại cuộc họp cộng đồng hôm qua không?
Một thuật ngữ không chính thức để kiểm tra chặt chẽ.
An informal term for a close inspection.
She eyeballed the crowd at the festival for interesting conversations.
Cô ấy quan sát đám đông tại lễ hội để tìm những cuộc trò chuyện thú vị.
He did not eyeball the social media trends before posting his opinion.
Anh ấy không quan sát các xu hướng mạng xã hội trước khi đăng ý kiến.
Did you eyeball the participants during the community meeting last week?
Bạn có quan sát những người tham gia trong cuộc họp cộng đồng tuần trước không?
She eyeballed the crowd at the concert for familiar faces.
Cô ấy nhìn quanh đám đông ở buổi hòa nhạc để tìm gương mặt quen.
He didn't eyeball anyone during the social event last week.
Anh ấy không nhìn ai trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did you eyeball the guests at the party last night?
Bạn có nhìn những vị khách ở bữa tiệc tối qua không?
Họ từ
Từ "eyeballed" là dạng động từ bộc lộ hành động quan sát hoặc đánh giá một đối tượng nào đó một cách trực tiếp và không chính thức bằng mắt. Trong tiếng Anh, "eyeball" được dùng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, mặc dù có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng. Phiên bản Anh Mỹ thường dùng trong các tình huống không chính thức hơn. Cả hai biến thể đều mang một ý nghĩa chung nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách diễn đạt trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "eyeballed" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, trong đó "eye" (mắt) kết hợp với động từ "balled", có nghĩa là hành động quan sát hoặc kiểm tra một cách trực giác. Từ này có liên quan đến gốc tiếng Latin "oculus", cũng có nghĩa là mắt, biểu thị khả năng nhìn thấy hoặc đánh giá. Hiện nay, "eyeballed" thường được sử dụng để mô tả việc ước lượng hoặc đánh giá một cách nhanh chóng, không chính xác, phản ánh chính xác tính chất trực quan của từ này.
Từ "eyeballed" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất không trang trọng và ngữ cảnh hẹp. Trong tiếng Anh, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực liên quan đến quan sát, ước lượng hoặc phỏng đoán, như trong nghiên cứu khoa học hoặc thảo luận thường ngày, nơi một người sử dụng việc nhìn nhận để đưa ra kết luận sơ bộ. Từ này ít được biết đến trong môi trường học thuật chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp