Bản dịch của từ Eyeballs trong tiếng Việt

Eyeballs

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eyeballs (Noun)

ˈaɪbɔlz
ˈaɪbɔlz
01

Một thuật ngữ thông tục để chỉ đôi mắt của một người, thường được dùng để nhấn mạnh sự chú ý hoặc tập trung.

A colloquial term for ones eyes often used to emphasize attention or focus.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phần tròn của mắt có chức năng cảm nhận ánh sáng và cho phép nhìn.

The round parts of the eye that perceive light and allow vision.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ lóng chỉ sự chú ý hoặc mối quan tâm của một người.

A slang term referring to the attention or interest of a person.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng danh từ của Eyeballs (Noun)

SingularPlural

Eyeball

Eyeballs

Eyeballs (Noun Countable)

ˈaɪbɔlz
ˈaɪbɔlz
01

Số nhiều của nhãn cầu.

Plural of eyeball.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eyeballs cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eyeballs

Be up to one's eyeballs (in something)

bˈi ˈʌp tˈu wˈʌnz ˈaɪbˌɔlz ɨn sˈʌmθɨŋ

Ngập đầu ngập cổ

Very much involved in something; immersed in something.

She's up to her eyeballs in volunteer work for the community.

Cô ấy đang chìm đắm trong công việc tình nguyện cho cộng đồng.

Thành ngữ cùng nghĩa: be up to ones ears in something, be up to ones neck in something...