Bản dịch của từ Eyeballs trong tiếng Việt

Eyeballs

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eyeballs (Noun)

ˈaɪbɔlz
ˈaɪbɔlz
01

Một thuật ngữ thông tục để chỉ đôi mắt của một người, thường được dùng để nhấn mạnh sự chú ý hoặc tập trung.

A colloquial term for ones eyes often used to emphasize attention or focus.

Ví dụ

Everyone's eyeballs were glued to the screen during the debate.

Mọi người đều dán mắt vào màn hình trong cuộc tranh luận.

Not many eyeballs noticed the small details in the presentation.

Không nhiều người chú ý đến những chi tiết nhỏ trong bài thuyết trình.

Are your eyeballs focused on the social media trends today?

Mắt của bạn có chú ý đến các xu hướng mạng xã hội hôm nay không?

02

Phần tròn của mắt có chức năng cảm nhận ánh sáng và cho phép nhìn.

The round parts of the eye that perceive light and allow vision.

Ví dụ

Many people use their eyeballs to see social media posts daily.

Nhiều người sử dụng mắt để xem bài đăng trên mạng xã hội hàng ngày.

Not everyone focuses their eyeballs on positive social interactions.

Không phải ai cũng chú ý đến những tương tác xã hội tích cực.

Do your eyeballs often feel tired after using social media?

Mắt của bạn có thường cảm thấy mệt mỏi sau khi sử dụng mạng xã hội không?

03

Một thuật ngữ lóng chỉ sự chú ý hoặc mối quan tâm của một người.

A slang term referring to the attention or interest of a person.

Ví dụ

Her social media posts grab everyone's eyeballs at the party.

Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.

Not many people paid eyeballs to his speech during the event.

Không nhiều người chú ý đến bài phát biểu của anh ấy trong sự kiện.

Did you notice how many eyeballs were on her presentation?

Bạn có nhận thấy có bao nhiêu người chú ý đến bài thuyết trình của cô ấy không?

Dạng danh từ của Eyeballs (Noun)

SingularPlural

Eyeball

Eyeballs

Eyeballs (Noun Countable)

ˈaɪbɔlz
ˈaɪbɔlz
01

Số nhiều của nhãn cầu.

Plural of eyeball.

Ví dụ

Many eyeballs were watching the debate on social media last night.

Nhiều đôi mắt đã theo dõi cuộc tranh luận trên mạng xã hội tối qua.

Not all eyeballs are focused on the same social issue today.

Không phải tất cả mọi người đều chú ý đến vấn đề xã hội hôm nay.

How many eyeballs viewed the charity event on social platforms?

Có bao nhiêu người đã xem sự kiện từ thiện trên các nền tảng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eyeballs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eyeballs

Be up to one's eyeballs (in something)

bˈi ˈʌp tˈu wˈʌnz ˈaɪbˌɔlz ɨn sˈʌmθɨŋ

Ngập đầu ngập cổ

Very much involved in something; immersed in something.

She's up to her eyeballs in volunteer work for the community.

Cô ấy đang chìm đắm trong công việc tình nguyện cho cộng đồng.

Thành ngữ cùng nghĩa: be up to ones ears in something, be up to ones neck in something...