Bản dịch của từ Eyeballs trong tiếng Việt
Eyeballs
Noun [U/C] Noun [C]
Eyeballs (Noun)
ˈaɪbɔlz
ˈaɪbɔlz
01
Một thuật ngữ thông tục để chỉ đôi mắt của một người, thường được dùng để nhấn mạnh sự chú ý hoặc tập trung.
A colloquial term for ones eyes often used to emphasize attention or focus.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng danh từ của Eyeballs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Eyeball | Eyeballs |
Eyeballs (Noun Countable)
ˈaɪbɔlz
ˈaɪbɔlz
01
Số nhiều của nhãn cầu.
Plural of eyeball.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp