Bản dịch của từ Ezra trong tiếng Việt
Ezra

Ezra (Phrase)
Thế kỷ thứ 4 trước công nguyên linh mục và người ghi chép đã soạn thảo ngũ kinh và bắt đầu truyền thống học thuật.
The 4th century bc priest and scribe who codified the pentateuch and began the scholastic tradition.
Ezra was a key figure in ancient Jewish education and law.
Ezra là một nhân vật quan trọng trong giáo dục và luật pháp Do Thái cổ đại.
Ezra did not ignore the importance of teaching the Torah.
Ezra không bỏ qua tầm quan trọng của việc dạy Torah.
Did Ezra influence modern educational practices in Jewish communities?
Ezra có ảnh hưởng đến các phương pháp giáo dục hiện đại trong cộng đồng Do Thái không?
Ezra là một tên riêng phổ biến, thường được sử dụng trong các văn hóa có nguồn gốc Kinh thánh, có nghĩa là "giúp đỡ" hoặc "cứu giúp". Trong tiếng Anh, từ "Ezra" không có biến thể cách viết khác nhau giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, việc phát âm có thể khác biệt một chút; ở Anh, âm 'z' có thể nhẹ hơn so với Mỹ. Tên này thường xuất hiện trong văn học, tôn giáo và văn hóa hiện đại, thể hiện vai trò của một nhân vật có tính cách hỗ trợ và lãnh đạo.
Từ "Ezra" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, mang nghĩa là "giúp đỡ" hoặc "cứu vớt". Tên này xuất phát từ một nhân vật trong Cựu ước, là người lãnh đạo giúp khôi phục cộng đồng Do Thái sau sự lưu đày tại Babylon. Trong bối cảnh hiện đại, "Ezra" thường được sử dụng như một tên riêng, biểu thị cho những giá trị như sự cứu rỗi và hỗ trợ, phản ánh ý nghĩa gốc của từ.
Từ "Ezra" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS chính thức, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, "Ezra" có thể là một tên riêng phổ biến trong văn hóa phương Tây, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo và văn học, như trong Kinh Thánh hay các tác phẩm văn học. Trong các tình huống thường gặp, tên này có thể được sử dụng trong khi nói về các nhân vật văn hóa, lịch sử, hoặc trong bối cảnh cá nhân khi giới thiệu người có tên là Ezra.