Bản dịch của từ Pentateuch trong tiếng Việt

Pentateuch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pentateuch(Noun)

pˈɛntɐtˌɜːtʃ
ˈpɛntəˌtɔtʃ
01

Một tập hợp các văn bản tạo thành nền tảng của luật pháp và thực hành Do Thái.

A collection of texts that forms the basis of Jewish law and practice

Ví dụ
02

Năm cuốn sách đầu tiên của Kinh Thánh Do Thái thường được cho là do Moses viết.

The first five books of the Hebrew Bible traditionally attributed to Moses

Ví dụ
03

Một thuật ngữ được dùng để chỉ toàn bộ Kinh Torah.

A term used to refer to the whole of the Torah

Ví dụ