Bản dịch của từ Face a heavy fine trong tiếng Việt
Face a heavy fine

Face a heavy fine (Verb)
Many people face a heavy fine for littering in public areas.
Nhiều người phải đối mặt với khoản phạt nặng vì xả rác nơi công cộng.
Students do not face a heavy fine for late submission of assignments.
Học sinh không phải đối mặt với khoản phạt nặng vì nộp bài muộn.
Do businesses face a heavy fine for violating social distancing rules?
Các doanh nghiệp có phải đối mặt với khoản phạt nặng vì vi phạm quy tắc giãn cách xã hội không?
Many companies face a heavy fine for violating environmental regulations.
Nhiều công ty phải đối mặt với khoản tiền phạt nặng vì vi phạm quy định môi trường.
They do not face a heavy fine for minor social media mistakes.
Họ không phải đối mặt với khoản tiền phạt nặng cho những lỗi nhỏ trên mạng xã hội.
Do businesses face a heavy fine for not paying taxes?
Các doanh nghiệp có phải đối mặt với khoản tiền phạt nặng vì không nộp thuế không?
Cụm từ "face a heavy fine" có nghĩa là phải đối diện với một khoản tiền phạt lớn do vi phạm pháp luật hoặc quy định nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, nhưng có thể xuất hiện với các ngữ cảnh pháp lý khác nhau: ví dụ, ở Anh, luật về tiền phạt có thể nghiêm ngặt hơn trong một số lĩnh vực, như giao thông. Cách phát âm giữa hai biến thể này không khác biệt đáng kể.