Bản dịch của từ Face a heavy fine trong tiếng Việt

Face a heavy fine

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Face a heavy fine (Verb)

fˈeɪs ə hˈɛvi fˈaɪn
fˈeɪs ə hˈɛvi fˈaɪn
01

Đối mặt hoặc chịu đựng một tình huống khó khăn.

To confront or endure a difficult situation.

Ví dụ

Many people face a heavy fine for littering in public areas.

Nhiều người phải đối mặt với khoản phạt nặng vì xả rác nơi công cộng.

Students do not face a heavy fine for late submission of assignments.

Học sinh không phải đối mặt với khoản phạt nặng vì nộp bài muộn.

Do businesses face a heavy fine for violating social distancing rules?

Các doanh nghiệp có phải đối mặt với khoản phạt nặng vì vi phạm quy tắc giãn cách xã hội không?

02

Ở trong một vị trí mà một người phải đối phó với điều gì đó.

To be in a position where one has to deal with something.

Ví dụ

Many companies face a heavy fine for violating environmental regulations.

Nhiều công ty phải đối mặt với khoản tiền phạt nặng vì vi phạm quy định môi trường.

They do not face a heavy fine for minor social media mistakes.

Họ không phải đối mặt với khoản tiền phạt nặng cho những lỗi nhỏ trên mạng xã hội.

Do businesses face a heavy fine for not paying taxes?

Các doanh nghiệp có phải đối mặt với khoản tiền phạt nặng vì không nộp thuế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/face a heavy fine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Face a heavy fine

Không có idiom phù hợp