Bản dịch của từ Face trial trong tiếng Việt
Face trial
Face trial (Verb)
Đối mặt với một thủ tục pháp lý tại tòa án.
To confront a legal proceeding in court.
The company will face trial for environmental violations next month.
Công ty sẽ ra tòa vì vi phạm môi trường vào tháng tới.
The defendant did not face trial due to lack of evidence.
Bị cáo đã không ra tòa vì thiếu bằng chứng.
Will the government face trial for its actions during the protests?
Liệu chính phủ có ra tòa vì hành động trong các cuộc biểu tình không?
The company will face trial for environmental violations next month.
Công ty sẽ ra tòa vì vi phạm môi trường vào tháng tới.
They did not expect to face trial over the social media scandal.
Họ không mong muốn phải ra tòa vì vụ bê bối mạng xã hội.
Trải qua hoặc phải chịu đựng một tình huống khó khăn.
To experience or undergo a difficult situation.
Many families face trial during economic downturns like the 2008 recession.
Nhiều gia đình phải đối mặt với khó khăn trong thời kỳ suy thoái kinh tế như cuộc suy thoái năm 2008.
Not all communities face trial equally during social crises.
Không phải tất cả các cộng đồng đều phải đối mặt với khó khăn như nhau trong các cuộc khủng hoảng xã hội.
Do low income families face trial more than others?
Có phải các gia đình thu nhập thấp phải đối mặt với khó khăn nhiều hơn không?
Many people face trial during economic downturns like the 2008 crisis.
Nhiều người phải đối mặt với thử thách trong thời kỳ suy thoái kinh tế như khủng hoảng năm 2008.
She does not face trial for her actions in the protest.
Cô ấy không phải đối mặt với thử thách cho hành động của mình trong cuộc biểu tình.
Cụm từ “face trial” có nghĩa là đối mặt với phiên tòa, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, nơi một cá nhân hoặc tổ chức buộc phải ra hầu tòa để giải quyết một vụ kiện hoặc cáo buộc. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, “face trial” mang tính trang trọng và phản ánh quyền được xét xử công bằng của bị cáo.