Bản dịch của từ Face trial trong tiếng Việt

Face trial

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Face trial (Verb)

fˈeɪs tɹˈaɪəl
fˈeɪs tɹˈaɪəl
01

Đối mặt với một thủ tục pháp lý tại tòa án.

To confront a legal proceeding in court.

Ví dụ

The company will face trial for environmental violations next month.

Công ty sẽ ra tòa vì vi phạm môi trường vào tháng tới.

The defendant did not face trial due to lack of evidence.

Bị cáo đã không ra tòa vì thiếu bằng chứng.

Will the government face trial for its actions during the protests?

Liệu chính phủ có ra tòa vì hành động trong các cuộc biểu tình không?

The company will face trial for environmental violations next month.

Công ty sẽ ra tòa vì vi phạm môi trường vào tháng tới.

They did not expect to face trial over the social media scandal.

Họ không mong muốn phải ra tòa vì vụ bê bối mạng xã hội.

02

Trải qua hoặc phải chịu đựng một tình huống khó khăn.

To experience or undergo a difficult situation.

Ví dụ

Many families face trial during economic downturns like the 2008 recession.

Nhiều gia đình phải đối mặt với khó khăn trong thời kỳ suy thoái kinh tế như cuộc suy thoái năm 2008.

Not all communities face trial equally during social crises.

Không phải tất cả các cộng đồng đều phải đối mặt với khó khăn như nhau trong các cuộc khủng hoảng xã hội.

Do low income families face trial more than others?

Có phải các gia đình thu nhập thấp phải đối mặt với khó khăn nhiều hơn không?

Many people face trial during economic downturns like the 2008 crisis.

Nhiều người phải đối mặt với thử thách trong thời kỳ suy thoái kinh tế như khủng hoảng năm 2008.

She does not face trial for her actions in the protest.

Cô ấy không phải đối mặt với thử thách cho hành động của mình trong cuộc biểu tình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Face trial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Face trial

Không có idiom phù hợp