Bản dịch của từ Faceprint trong tiếng Việt

Faceprint

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Faceprint (Noun)

01

Quét kỹ thuật số hoặc chụp ảnh khuôn mặt người, được sử dụng để xác định các cá nhân từ các đặc điểm độc đáo của cấu trúc khuôn mặt.

A digital scan or photograph of a human face used for identifying individuals from the unique characteristics of facial structure.

Ví dụ

The security system required a faceprint for access to the building.

Hệ thống an ninh yêu cầu một faceprint để truy cập vào tòa nhà.

She couldn't enter the room without providing her faceprint for verification.

Cô ấy không thể vào phòng mà không cung cấp faceprint để xác minh.

Did you remember to bring your faceprint for the identification process?

Bạn có nhớ mang theo faceprint cho quy trình xác định không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Faceprint cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Faceprint

Không có idiom phù hợp