Bản dịch của từ Faceprint trong tiếng Việt
Faceprint

Faceprint (Noun)
Quét kỹ thuật số hoặc chụp ảnh khuôn mặt người, được sử dụng để xác định các cá nhân từ các đặc điểm độc đáo của cấu trúc khuôn mặt.
A digital scan or photograph of a human face used for identifying individuals from the unique characteristics of facial structure.
The security system required a faceprint for access to the building.
Hệ thống an ninh yêu cầu một faceprint để truy cập vào tòa nhà.
She couldn't enter the room without providing her faceprint for verification.
Cô ấy không thể vào phòng mà không cung cấp faceprint để xác minh.
Did you remember to bring your faceprint for the identification process?
Bạn có nhớ mang theo faceprint cho quy trình xác định không?
Faceprint là thuật ngữ chỉ hình ảnh biểu hiện của khuôn mặt, thường được sử dụng trong lĩnh vực nhận dạng khuôn mặt bằng công nghệ. Nó liên quan đến việc trích xuất và phân tích các đặc điểm độc nhất của khuôn mặt con người để nhận diện hoặc xác thực danh tính. Khái niệm này không phân biệt ngôn ngữ giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và công nghệ giữa hai khu vực này.
Từ "faceprint" được hình thành từ hai thành phần "face" và "print". Từ "face" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "facies", có nghĩa là bề mặt, khuôn mặt. "Print" xuất phát từ tiếng Latinh "punctum", có nghĩa là dấu chấm. Sự kết hợp này phản ánh sự nhấn mạnh vào việc nhận diện khuôn mặt thông qua những dấu hiệu duy nhất. Trong bối cảnh công nghệ hiện đại, "faceprint" đề cập đến việc sử dụng các đặc điểm khuôn mặt để xác thực danh tính, mở rộng ý nghĩa từ nguồn gốc ngữ nghĩa ban đầu.
Từ "faceprint" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất chuyên môn và công nghệ của nó, liên quan đến nhận diện khuôn mặt và an ninh. Trong các tình huống khác, "faceprint" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, bảo mật và nghiên cứu khoa học, phản ánh sự phát triển của trí tuệ nhân tạo và nhận diện sinh trắc học trong đời sống hàng ngày.