Bản dịch của từ Scan trong tiếng Việt
Scan
Scan (Noun)
The security guard performed a quick scan of the crowd.
Nhân viên bảo vệ đã thực hiện quét nhanh đám đông.
The facial recognition scan was used to enter the building.
Quét nhận dạng khuôn mặt được sử dụng để vào tòa nhà.
She did a scan of the document to find the relevant information.
Cô ấy đã quét tài liệu để tìm thông tin liên quan.
Kiểm tra y tế bằng máy quét.
A medical examination using a scanner.
The doctor recommended a full-body scan for the patient.
Bác sĩ đề nghị bệnh nhân chụp quét toàn bộ cơ thể.
She underwent a brain scan to check for any abnormalities.
Cô ấy được chụp não để kiểm tra xem có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào không.
The hospital invested in new scanning equipment for better diagnostics.
Bệnh viện đã đầu tư vào thiết bị quét mới để chẩn đoán tốt hơn.
Kết hợp từ của Scan (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Iris scan Quét mống mắt | Her iris scan was quick and accurate. Quét mống mắt của cô ấy nhanh và chính xác. |
Brain scan Quét não | The brain scan showed no abnormalities in her cognitive functions. Kết quả quét não không chỉ ra bất kỳ bất thường nào trong chức năng nhận thức của cô ấy. |
Ultrasound scan Siêu âm | Did you have an ultrasound scan before your interview for immigration? Bạn đã được siêu âm trước buổi phỏng vấn cho di trú chưa? |
Mri scan Quét mri | An mri scan can detect brain abnormalities. Một cuộc quét mri có thể phát hiện các bất thường não. |
Virus scan Quét virus | A virus scan is essential for protecting your computer from malware. Việc quét virus là cần thiết để bảo vệ máy tính của bạn khỏi phần mềm độc hại. |
Scan (Verb)
The security guard will scan your ID before entering the building.
Nhân viên bảo vệ sẽ quét ID của bạn trước khi vào tòa nhà.
At the airport, they will scan your luggage for security reasons.
Tại sân bay, họ sẽ quét hành lý của bạn vì lý do an ninh.
The cashier will scan each item at the grocery store checkout.
Nhân viên thu ngân sẽ quét từng mặt hàng tại quầy tính tiền của cửa hàng tạp hóa.
She scanned the poem to understand its rhythmic structure.
Cô quét bài thơ để hiểu cấu trúc nhịp điệu của nó.
After scanning the verse, he noticed the pattern of syllables.
Sau khi quét bài thơ, anh nhận thấy mẫu âm tiết.
Students were asked to scan the lines of poetry for analysis.
Học sinh được yêu cầu quét các dòng thơ để phân tích.
She scanned the crowd for her friends at the social event.
Cô ấy quét đám đông để tìm bạn bè của mình tại sự kiện xã hội.
The security guard scanned the tickets before allowing entry.
Nhân viên bảo vệ đã quét vé trước khi cho phép vào.
He quickly scanned the social media feed for recent updates.
Anh ấy nhanh chóng quét nguồn cấp dữ liệu mạng xã hội để tìm các bản cập nhật gần đây.
Dạng động từ của Scan (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scan |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scanned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scanned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scanning |
Kết hợp từ của Scan (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Scan optically Quét quang học | Did you scan optically the social media posts for the assignment? Bạn đã quét quét quét quét các bài đăng trên mạng xã hội cho bài tập chưa? |
Scan carefully Quét cẩn thận | Scan carefully the social media posts before sharing them. Hãy quét kỹ các bài đăng trên mạng xã hội trước khi chia sẻ chúng. |
Scan briefly Quét qua một cách ngắn gọn | I will scan briefly the social media trends for my report. Tôi sẽ quét nhanh những xu hướng truyền thông xã hội cho báo cáo của mình. |
Scan visually Quét mắt | She scanned visually the room for any familiar faces. Cô ấy quét mắt phòng để tìm kiếm bất kỳ khuôn mặt quen thuộc nào. |
Scan automatically Quét tự động | Does the software scan automatically for plagiarism in your essay? Phần mềm có quét tự động để phát hiện đạo văn trong bài luận của bạn không? |
Họ từ
Từ "scan" trong tiếng Anh có nghĩa là quét hoặc kiểm tra một cách nhanh chóng hoặc kỹ lưỡng. Trong ngữ cảnh công nghệ, nó thường được dùng để chỉ hành động quét tài liệu, hình ảnh hoặc thậm chí dữ liệu. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "scan" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, một số biến thể ngữ nghĩa có thể xuất hiện tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, như trong y học, nơi "scan" chỉ các phương pháp chẩn đoán hình ảnh.
Từ "scan" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scandere", có nghĩa là "leo lên" hoặc "nhảy lên". Trong tiếng Anh thế kỷ 15, "scan" ban đầu được sử dụng để chỉ hành động phác thảo hoặc đo lường một cái gì đó. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm các cách thức kiểm tra hay khảo sát chi tiết, đặc biệt trong ngữ cảnh công nghệ, như quét dữ liệu hoặc hình ảnh, phản ánh sự tiến bộ trong kỹ thuật và khoa học hiện đại.
Từ "scan" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, nơi thí sinh thường được yêu cầu nhận diện thông tin nhanh chóng. Trong ngữ cảnh khác, "scan" thường được sử dụng trong y tế (chẳng hạn như chụp CT hoặc MRI), công nghệ thông tin (quét mã vạch, quét virus), và trong đời sống hàng ngày (quét tài liệu). Từ này thể hiện hành động phân tích hoặc kiểm tra một cách kỹ lưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp