Bản dịch của từ Scan trong tiếng Việt

Scan

Noun [U/C] Verb

Scan (Noun)

skˈæn
skˈæn
01

Hành động quét ai đó hoặc cái gì đó.

An act of scanning someone or something.

Ví dụ

The security guard performed a quick scan of the crowd.

Nhân viên bảo vệ đã thực hiện quét nhanh đám đông.

The facial recognition scan was used to enter the building.

Quét nhận dạng khuôn mặt được sử dụng để vào tòa nhà.

She did a scan of the document to find the relevant information.

Cô ấy đã quét tài liệu để tìm thông tin liên quan.

02

Kiểm tra y tế bằng máy quét.

A medical examination using a scanner.

Ví dụ

The doctor recommended a full-body scan for the patient.

Bác sĩ đề nghị bệnh nhân chụp quét toàn bộ cơ thể.

She underwent a brain scan to check for any abnormalities.

Cô ấy được chụp não để kiểm tra xem có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào không.

The hospital invested in new scanning equipment for better diagnostics.

Bệnh viện đã đầu tư vào thiết bị quét mới để chẩn đoán tốt hơn.

Kết hợp từ của Scan (Noun)

CollocationVí dụ

Iris scan

Quét mống mắt

Her iris scan was quick and accurate.

Quét mống mắt của cô ấy nhanh và chính xác.

Brain scan

Quét não

The brain scan showed no abnormalities in her cognitive functions.

Kết quả quét não không chỉ ra bất kỳ bất thường nào trong chức năng nhận thức của cô ấy.

Ultrasound scan

Siêu âm

Did you have an ultrasound scan before your interview for immigration?

Bạn đã được siêu âm trước buổi phỏng vấn cho di trú chưa?

Mri scan

Quét mri

An mri scan can detect brain abnormalities.

Một cuộc quét mri có thể phát hiện các bất thường não.

Virus scan

Quét virus

A virus scan is essential for protecting your computer from malware.

Việc quét virus là cần thiết để bảo vệ máy tính của bạn khỏi phần mềm độc hại.

Scan (Verb)

skˈæn
skˈæn
01

Làm cho (một bề mặt, vật thể hoặc bộ phận của cơ thể) bị máy dò hoặc chùm điện từ đi qua.

Cause (a surface, object, or part of the body) to be traversed by a detector or an electromagnetic beam.

Ví dụ

The security guard will scan your ID before entering the building.

Nhân viên bảo vệ sẽ quét ID của bạn trước khi vào tòa nhà.

At the airport, they will scan your luggage for security reasons.

Tại sân bay, họ sẽ quét hành lý của bạn vì lý do an ninh.

The cashier will scan each item at the grocery store checkout.

Nhân viên thu ngân sẽ quét từng mặt hàng tại quầy tính tiền của cửa hàng tạp hóa.

02

Phân tích nhịp điệu của (một dòng thơ) bằng cách đọc với sự nhấn mạnh vào nhịp điệu của nó hoặc bằng cách kiểm tra kiểu bước chân hoặc âm tiết.

Analyse the metre of (a line of verse) by reading with the emphasis on its rhythm or by examining the pattern of feet or syllables.

Ví dụ

She scanned the poem to understand its rhythmic structure.

Cô quét bài thơ để hiểu cấu trúc nhịp điệu của nó.

After scanning the verse, he noticed the pattern of syllables.

Sau khi quét bài thơ, anh nhận thấy mẫu âm tiết.

Students were asked to scan the lines of poetry for analysis.

Học sinh được yêu cầu quét các dòng thơ để phân tích.

03

Hãy xem xét tất cả các phần của (cái gì đó) một cách cẩn thận để phát hiện một số đặc điểm.

Look at all parts of (something) carefully in order to detect some feature.

Ví dụ

She scanned the crowd for her friends at the social event.

Cô ấy quét đám đông để tìm bạn bè của mình tại sự kiện xã hội.

The security guard scanned the tickets before allowing entry.

Nhân viên bảo vệ đã quét vé trước khi cho phép vào.

He quickly scanned the social media feed for recent updates.

Anh ấy nhanh chóng quét nguồn cấp dữ liệu mạng xã hội để tìm các bản cập nhật gần đây.

Dạng động từ của Scan (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scan

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scanned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scanned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scans

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scanning

Kết hợp từ của Scan (Verb)

CollocationVí dụ

Scan optically

Quét quang học

Did you scan optically the social media posts for the assignment?

Bạn đã quét quét quét quét các bài đăng trên mạng xã hội cho bài tập chưa?

Scan carefully

Quét cẩn thận

Scan carefully the social media posts before sharing them.

Hãy quét kỹ các bài đăng trên mạng xã hội trước khi chia sẻ chúng.

Scan briefly

Quét qua một cách ngắn gọn

I will scan briefly the social media trends for my report.

Tôi sẽ quét nhanh những xu hướng truyền thông xã hội cho báo cáo của mình.

Scan visually

Quét mắt

She scanned visually the room for any familiar faces.

Cô ấy quét mắt phòng để tìm kiếm bất kỳ khuôn mặt quen thuộc nào.

Scan automatically

Quét tự động

Does the software scan automatically for plagiarism in your essay?

Phần mềm có quét tự động để phát hiện đạo văn trong bài luận của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scan

Không có idiom phù hợp