Bản dịch của từ Scan trong tiếng Việt

Scan

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scan(Noun)

skˈæn
skˈæn
01

Kiểm tra y tế bằng máy quét.

A medical examination using a scanner.

Ví dụ
02

Hành động quét ai đó hoặc cái gì đó.

An act of scanning someone or something.

Ví dụ

Scan(Verb)

skˈæn
skˈæn
01

Phân tích nhịp điệu của (một dòng thơ) bằng cách đọc với sự nhấn mạnh vào nhịp điệu của nó hoặc bằng cách kiểm tra kiểu bước chân hoặc âm tiết.

Analyse the metre of (a line of verse) by reading with the emphasis on its rhythm or by examining the pattern of feet or syllables.

Ví dụ
02

Làm cho (một bề mặt, vật thể hoặc bộ phận của cơ thể) bị máy dò hoặc chùm điện từ đi qua.

Cause (a surface, object, or part of the body) to be traversed by a detector or an electromagnetic beam.

Ví dụ
03

Hãy xem xét tất cả các phần của (cái gì đó) một cách cẩn thận để phát hiện một số đặc điểm.

Look at all parts of (something) carefully in order to detect some feature.

Ví dụ

Dạng động từ của Scan (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scan

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scanned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scanned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scans

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scanning

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ