Bản dịch của từ Facial expression trong tiếng Việt

Facial expression

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Facial expression (Noun)

fˈeɪʃl ɪkspɹˈɛʃn
fˈeɪʃl ɪkspɹˈɛʃn
01

Một cấu hình của các cơ trên mặt truyền đạt một cảm xúc hoặc tâm trạng.

A configuration of the muscles in the face that conveys an emotion or mood.

Ví dụ

Her facial expression showed happiness during the social event last Saturday.

Biểu cảm trên mặt cô ấy thể hiện niềm hạnh phúc trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

He did not change his facial expression while discussing serious topics.

Anh ấy không thay đổi biểu cảm trên mặt khi thảo luận về các chủ đề nghiêm túc.

What does his facial expression reveal about his feelings at the party?

Biểu cảm trên mặt anh ấy tiết lộ điều gì về cảm xúc của anh ấy tại bữa tiệc?

Her facial expression showed happiness when she received the award.

Biểu cảm trên khuôn mặt cô ấy cho thấy niềm hạnh phúc khi nhận giải.

His facial expression did not reveal his true feelings during the meeting.

Biểu cảm trên khuôn mặt anh ấy không tiết lộ cảm xúc thật trong cuộc họp.

02

Hành động tạo ra một biểu cảm cụ thể bằng khuôn mặt.

The act of making a particular expression using the face.

Ví dụ

Her facial expression showed happiness during the party last Saturday.

Biểu cảm trên mặt cô ấy thể hiện niềm vui trong bữa tiệc hôm thứ Bảy.

His facial expression did not reveal his true feelings at the meeting.

Biểu cảm trên mặt anh ấy không tiết lộ cảm xúc thật tại cuộc họp.

What does your facial expression indicate during social interactions?

Biểu cảm trên mặt bạn chỉ ra điều gì trong các tương tác xã hội?

Her facial expression showed happiness during the social gathering last night.

Biểu cảm trên khuôn mặt của cô ấy thể hiện niềm vui trong buổi gặp gỡ tối qua.

He did not understand her facial expression at the party yesterday.

Anh ấy không hiểu biểu cảm trên khuôn mặt của cô ấy tại bữa tiệc hôm qua.

03

Một cử chỉ bằng mặt thường được sử dụng trong giao tiếp hoặc như một phản ứng đối với một tình huống.

A facial gesture often used in communication or as a reaction to a situation.

Ví dụ

Her facial expression showed excitement during the social event last Saturday.

Biểu hiện trên khuôn mặt của cô ấy thể hiện sự phấn khích trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

He did not change his facial expression during the awkward conversation.

Anh ấy không thay đổi biểu hiện trên khuôn mặt trong cuộc trò chuyện ngượng ngập.

What does your facial expression reveal about your feelings in social situations?

Biểu hiện trên khuôn mặt của bạn tiết lộ điều gì về cảm xúc của bạn trong các tình huống xã hội?

Her facial expression showed she was happy at the party.

Biểu cảm trên khuôn mặt của cô ấy cho thấy cô ấy vui mừng tại bữa tiệc.

His facial expression did not reveal any emotions during the meeting.

Biểu cảm trên khuôn mặt của anh ấy không tiết lộ bất kỳ cảm xúc nào trong cuộc họp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/facial expression/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Television, Internet and Mobile Phones và bài mẫu
[...] Although books can transfer knowledge, it has limitations in transferring certain and body language [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Television, Internet and Mobile Phones và bài mẫu

Idiom with Facial expression

Không có idiom phù hợp