Bản dịch của từ Facial expression trong tiếng Việt
Facial expression

Facial expression(Noun)
Một cử chỉ bằng mặt thường được sử dụng trong giao tiếp hoặc như một phản ứng đối với một tình huống.
A facial gesture often used in communication or as a reaction to a situation.
Một cấu hình của các cơ trên mặt truyền đạt một cảm xúc hoặc tâm trạng.
A configuration of the muscles in the face that conveys an emotion or mood.
Hành động tạo ra một biểu cảm cụ thể bằng khuôn mặt.
The act of making a particular expression using the face.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Biểu hiện khuôn mặt (facial expression) là một khái niệm chỉ những biểu hiện mà con người thể hiện qua khuôn mặt nhằm truyền đạt cảm xúc, tâm trạng hoặc thông điệp. Biểu hiện này đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp phi ngôn ngữ, giúp người khác nhận biết cảm xúc như vui vẻ, buồn bã, tức giận hay ngạc nhiên. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách mô tả và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và tình huống giao tiếp.
Biểu hiện khuôn mặt (facial expression) là một khái niệm chỉ những biểu hiện mà con người thể hiện qua khuôn mặt nhằm truyền đạt cảm xúc, tâm trạng hoặc thông điệp. Biểu hiện này đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp phi ngôn ngữ, giúp người khác nhận biết cảm xúc như vui vẻ, buồn bã, tức giận hay ngạc nhiên. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách mô tả và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và tình huống giao tiếp.
