Bản dịch của từ Facial expression trong tiếng Việt

Facial expression

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Facial expression(Noun)

fˈeɪʃl ɪkspɹˈɛʃn
fˈeɪʃl ɪkspɹˈɛʃn
01

Một cử chỉ bằng mặt thường được sử dụng trong giao tiếp hoặc như một phản ứng đối với một tình huống.

A facial gesture often used in communication or as a reaction to a situation.

Ví dụ
02

Một cấu hình của các cơ trên mặt truyền đạt một cảm xúc hoặc tâm trạng.

A configuration of the muscles in the face that conveys an emotion or mood.

Ví dụ
03

Hành động tạo ra một biểu cảm cụ thể bằng khuôn mặt.

The act of making a particular expression using the face.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh