Bản dịch của từ Facing a hike trong tiếng Việt

Facing a hike

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Facing a hike(Verb)

fˈeɪsɨŋ ə hˈaɪk
fˈeɪsɨŋ ə hˈaɪk
01

Quay về một hướng hoặc vị trí nhất định.

To turn in a particular direction or position.

Ví dụ
02

Đối mặt hoặc giải quyết một thách thức hoặc tình huống khó khăn.

To confront or deal with a difficult challenge or situation.

Ví dụ

Facing a hike(Noun)

fˈeɪsɨŋ ə hˈaɪk
fˈeɪsɨŋ ə hˈaɪk
01

Hành động nâng hoặc tăng cái gì đó một cách đáng kể, đặc biệt là giá cả hoặc phí.

The act of raising or increasing something significantly, particularly prices or fees.

Ví dụ
02

Một sự gia tăng nhanh chóng hoặc đột ngột về số lượng.

A steep or sudden increase in amount.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh