Bản dịch của từ Facing a hike trong tiếng Việt
Facing a hike

Facing a hike (Verb)
Quay về một hướng hoặc vị trí nhất định.
To turn in a particular direction or position.
Many people are facing a hike in social service fees this year.
Nhiều người đang đối mặt với việc tăng phí dịch vụ xã hội năm nay.
They are not facing a hike in community support programs currently.
Họ không phải đối mặt với việc tăng chương trình hỗ trợ cộng đồng hiện tại.
Are we facing a hike in taxes for social programs next year?
Chúng ta có phải đối mặt với việc tăng thuế cho các chương trình xã hội năm sau không?
Many students are facing a hike in tuition fees this semester.
Nhiều sinh viên đang đối mặt với việc tăng học phí học kỳ này.
Students are not facing a hike in tuition fees this year.
Sinh viên không phải đối mặt với việc tăng học phí năm nay.
Are students facing a hike in tuition fees next semester?
Có phải sinh viên đang đối mặt với việc tăng học phí học kỳ tới không?
Facing a hike (Noun)
Hành động nâng hoặc tăng cái gì đó một cách đáng kể, đặc biệt là giá cả hoặc phí.
The act of raising or increasing something significantly, particularly prices or fees.
The city is facing a hike in public transportation fees this year.
Thành phố đang đối mặt với việc tăng phí giao thông công cộng năm nay.
They are not facing a hike in minimum wage anytime soon.
Họ không phải đối mặt với việc tăng lương tối thiểu sớm.
Is the community facing a hike in housing prices this month?
Cộng đồng có đang đối mặt với việc tăng giá nhà trong tháng này không?
The city is facing a hike in housing prices this year.
Thành phố đang đối mặt với sự tăng vọt về giá nhà năm nay.
Many families are not ready for the facing a hike in costs.
Nhiều gia đình không sẵn sàng cho sự tăng vọt về chi phí.
Is the community facing a hike in food prices next month?
Cộng đồng có đang đối mặt với sự tăng vọt về giá thực phẩm tháng tới không?
Cụm từ "facing a hike" thường chỉ tình huống mà một cá nhân hoặc tổ chức đang phải đối mặt với một sự tăng giá hoặc chi phí gia tăng, thường trong lĩnh vực tài chính, như thuế, phí dịch vụ hoặc giá cả hàng hóa. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh có thể thấy sự khác biệt về mức độ phổ biến hoặc cách sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
