Bản dịch của từ Facing a hike trong tiếng Việt

Facing a hike

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Facing a hike (Verb)

fˈeɪsɨŋ ə hˈaɪk
fˈeɪsɨŋ ə hˈaɪk
01

Quay về một hướng hoặc vị trí nhất định.

To turn in a particular direction or position.

Ví dụ

Many people are facing a hike in social service fees this year.

Nhiều người đang đối mặt với việc tăng phí dịch vụ xã hội năm nay.

They are not facing a hike in community support programs currently.

Họ không phải đối mặt với việc tăng chương trình hỗ trợ cộng đồng hiện tại.

Are we facing a hike in taxes for social programs next year?

Chúng ta có phải đối mặt với việc tăng thuế cho các chương trình xã hội năm sau không?

02

Đối mặt hoặc giải quyết một thách thức hoặc tình huống khó khăn.

To confront or deal with a difficult challenge or situation.

Ví dụ

Many students are facing a hike in tuition fees this semester.

Nhiều sinh viên đang đối mặt với việc tăng học phí học kỳ này.

Students are not facing a hike in tuition fees this year.

Sinh viên không phải đối mặt với việc tăng học phí năm nay.

Are students facing a hike in tuition fees next semester?

Có phải sinh viên đang đối mặt với việc tăng học phí học kỳ tới không?

Facing a hike (Noun)

fˈeɪsɨŋ ə hˈaɪk
fˈeɪsɨŋ ə hˈaɪk
01

Hành động nâng hoặc tăng cái gì đó một cách đáng kể, đặc biệt là giá cả hoặc phí.

The act of raising or increasing something significantly, particularly prices or fees.

Ví dụ

The city is facing a hike in public transportation fees this year.

Thành phố đang đối mặt với việc tăng phí giao thông công cộng năm nay.

They are not facing a hike in minimum wage anytime soon.

Họ không phải đối mặt với việc tăng lương tối thiểu sớm.

Is the community facing a hike in housing prices this month?

Cộng đồng có đang đối mặt với việc tăng giá nhà trong tháng này không?

02

Một sự gia tăng nhanh chóng hoặc đột ngột về số lượng.

A steep or sudden increase in amount.

Ví dụ

The city is facing a hike in housing prices this year.

Thành phố đang đối mặt với sự tăng vọt về giá nhà năm nay.

Many families are not ready for the facing a hike in costs.

Nhiều gia đình không sẵn sàng cho sự tăng vọt về chi phí.

Is the community facing a hike in food prices next month?

Cộng đồng có đang đối mặt với sự tăng vọt về giá thực phẩm tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/facing a hike/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] The challenges and obstacles I during the taught me resilience, determination, and problem-solving skills [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with Facing a hike

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.