Bản dịch của từ Factionalist trong tiếng Việt

Factionalist

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Factionalist (Adjective)

fˈækʃənələst
fˈækʃənələst
01

Của, liên quan đến, hoặc đặc điểm của phe phái hoặc chủ nghĩa bè phái.

Of relating to or characteristic of factionalists or factionalism.

Ví dụ

The factionalist groups often clash during community meetings in Springfield.

Các nhóm phân phái thường xung đột trong các cuộc họp cộng đồng ở Springfield.

The factionalist views did not help in resolving social issues effectively.

Quan điểm phân phái không giúp giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.

Are factionalist opinions common in discussions about social justice today?

Liệu ý kiến phân phái có phổ biến trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội hôm nay không?

Factionalist (Noun)

fˈækʃənələst
fˈækʃənələst
01

Thành viên hoặc người ủng hộ phe phái, người có liên quan đến chủ nghĩa phe phái; một người sáng tạo hoặc lãnh đạo của một phe phái.

A member or supporter of a faction a person involved in factionalism a creator or leader of a faction.

Ví dụ

Maria is a factionalist advocating for environmental justice in our community.

Maria là một người ủng hộ công lý môi trường trong cộng đồng của chúng tôi.

John is not a factionalist; he prefers unity over division.

John không phải là một người theo phái; anh ấy thích sự đoàn kết hơn sự chia rẽ.

Is Sarah a factionalist in the local political group?

Sarah có phải là một người theo phái trong nhóm chính trị địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/factionalist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Factionalist

Không có idiom phù hợp