Bản dịch của từ Factive trong tiếng Việt
Factive

Factive (Adjective)
She knew he was lying.
Cô biết anh đang nói dối.
He regretted missing the meeting.
Anh hối hận vì đã bỏ lỡ cuộc họp.
She resented his rude behavior.
Cô phẫn nộ với hành vi thô lỗ của anh.
Từ "factive" được sử dụng trong lĩnh vực ngữ nghĩa học để chỉ những mệnh đề mà sự thật hoặc tính xác thực của chúng được công nhận. Chẳng hạn, trong câu "John biết rằng Mary đến", mệnh đề "Mary đến" là factive, vì việc Mary đến là một sự thật được chấp nhận. Từ này thường không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào nền văn hóa và lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "factive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "facticus", có nghĩa là "thực tế" hay "sự thật". Nguyên âm từ này là "facere", nghĩa là "làm" hoặc "thực hiện". Trong triết học và ngữ nghĩa, "factive" thường được sử dụng để chỉ những mệnh đề hoặc cấu trúc văn phạm yêu cầu sự thật hoặc tính chính xác. Sự phát triển này phản ánh sự nhấn mạnh vào tính xác thực và kết nối của thông tin trong việc diễn đạt và hiểu biết.
Từ "factive" thường xuất hiện trong các bối cảnh nghiên cứu ngôn ngữ, tâm lý học và triết học, nhưng ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chuyên ngành của nó. Trong các môn học, "factive" thường liên quan đến các khái niệm về sự thật và sự hiện diện của thông tin. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về nhận thức, sự thật và cách mà người khác hiểu hoặc diễn giải thông tin.