Bản dịch của từ Factory floor trong tiếng Việt

Factory floor

Noun [U/C] Adjective

Factory floor (Noun)

01

Một phần của nhà máy nơi vận hành dây chuyền lắp ráp và sản xuất.

The part of a factory where the assembly and production line operates.

Ví dụ

Workers on the factory floor were busy assembling products.

Các công nhân trên sàn nhà máy đang bận rộ sản xuất sản phẩm.

Safety measures must be in place on the factory floor.

Các biện pháp an toàn phải được áp dụng trên sàn nhà máy.

Supervisors monitor operations on the factory floor closely.

Các giám sát viên theo dõi hoạt động trên sàn nhà máy một cách cẩn thận.

Factory floor (Adjective)

01

Liên quan đến khu vực hoạt động trong nhà máy.

Relating to the operational area within a factory.

Ví dụ

Workers on the factory floor were busy assembling products.

Các công nhân trên sàn nhà máy đang bận rộ lắp ráp sản phẩm.

Safety measures are crucial on the factory floor to prevent accidents.

Biện pháp an toàn rất quan trọng trên sàn nhà máy để ngăn chặn tai nạn.

Supervisors monitor operations on the factory floor for efficiency.

Các giám sát viên theo dõi hoạt động trên sàn nhà máy để đảm bảo hiệu quả.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Factory floor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Factory floor

Không có idiom phù hợp