Bản dịch của từ Factual information trong tiếng Việt

Factual information

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Factual information (Noun)

fˈæktʃuəl ˌɪnfɚmˈeɪʃən
fˈæktʃuəl ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Thông tin dựa trên các sự kiện, không phải ý kiến hay cách diễn giải.

Information that is based on facts, rather than opinions or interpretations.

Ví dụ

The report provided factual information about social inequality in America.

Báo cáo cung cấp thông tin thực tế về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.

Many articles do not contain factual information about social issues.

Nhiều bài báo không chứa thông tin thực tế về các vấn đề xã hội.

Is the documentary presenting factual information on social justice?

Bộ phim tài liệu có trình bày thông tin thực tế về công lý xã hội không?

02

Dữ liệu hoặc thông tin có thể xác minh và chứng minh là đúng.

Data or details that are verifiable and can be proven to be true.

Ví dụ

The report contains factual information about social inequality in America.

Báo cáo chứa thông tin thực tế về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.

Many students do not use factual information in their essays.

Nhiều sinh viên không sử dụng thông tin thực tế trong bài luận của họ.

Is factual information important for understanding social issues?

Thông tin thực tế có quan trọng để hiểu các vấn đề xã hội không?

03

Kiến thức được coi là chính xác và khách quan.

Knowledge that is considered to be accurate and objective.

Ví dụ

Factual information helps us understand social issues like poverty and education.

Thông tin thực tế giúp chúng ta hiểu các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.

Many people do not consider factual information in social discussions.

Nhiều người không xem xét thông tin thực tế trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is factual information necessary for understanding social dynamics?

Thông tin thực tế có cần thiết để hiểu các động lực xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/factual information/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Factual information

Không có idiom phù hợp