Bản dịch của từ Factual information trong tiếng Việt
Factual information

Factual information (Noun)
Thông tin dựa trên các sự kiện, không phải ý kiến hay cách diễn giải.
Information that is based on facts, rather than opinions or interpretations.
The report provided factual information about social inequality in America.
Báo cáo cung cấp thông tin thực tế về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
Many articles do not contain factual information about social issues.
Nhiều bài báo không chứa thông tin thực tế về các vấn đề xã hội.
Is the documentary presenting factual information on social justice?
Bộ phim tài liệu có trình bày thông tin thực tế về công lý xã hội không?
Dữ liệu hoặc thông tin có thể xác minh và chứng minh là đúng.
Data or details that are verifiable and can be proven to be true.
The report contains factual information about social inequality in America.
Báo cáo chứa thông tin thực tế về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
Many students do not use factual information in their essays.
Nhiều sinh viên không sử dụng thông tin thực tế trong bài luận của họ.
Is factual information important for understanding social issues?
Thông tin thực tế có quan trọng để hiểu các vấn đề xã hội không?
Factual information helps us understand social issues like poverty and education.
Thông tin thực tế giúp chúng ta hiểu các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.
Many people do not consider factual information in social discussions.
Nhiều người không xem xét thông tin thực tế trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is factual information necessary for understanding social dynamics?
Thông tin thực tế có cần thiết để hiểu các động lực xã hội không?
Từ "factual" được định nghĩa là liên quan đến sự thật, thực tế hoặc dữ liệu khách quan. Trong tiếng Anh, "factual" thường được sử dụng để miêu tả thông tin, báo cáo hoặc phân tích dựa trên sự thật và bằng chứng, thay vì ý kiến hay giả định. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ ràng trong cách sử dụng "factual" giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Phát âm và ngữ viết trong cả hai biến thể này tương tự nhau, do đó, ngữ nghĩa và ứng dụng của từ này giữ nguyên trong cả hai ngữ cảnh.