Bản dịch của từ Factual information trong tiếng Việt

Factual information

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Factual information(Noun)

fˈæktʃuəl ˌɪnfɚmˈeɪʃən
fˈæktʃuəl ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Thông tin dựa trên các sự kiện, không phải ý kiến hay cách diễn giải.

Information that is based on facts, rather than opinions or interpretations.

Ví dụ
02

Dữ liệu hoặc thông tin có thể xác minh và chứng minh là đúng.

Data or details that are verifiable and can be proven to be true.

Ví dụ
03

Kiến thức được coi là chính xác và khách quan.

Knowledge that is considered to be accurate and objective.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh