Bản dịch của từ Factual information trong tiếng Việt
Factual information

Factual information(Noun)
Thông tin dựa trên các sự kiện, không phải ý kiến hay cách diễn giải.
Information that is based on facts, rather than opinions or interpretations.
Dữ liệu hoặc thông tin có thể xác minh và chứng minh là đúng.
Data or details that are verifiable and can be proven to be true.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "factual" được định nghĩa là liên quan đến sự thật, thực tế hoặc dữ liệu khách quan. Trong tiếng Anh, "factual" thường được sử dụng để miêu tả thông tin, báo cáo hoặc phân tích dựa trên sự thật và bằng chứng, thay vì ý kiến hay giả định. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ ràng trong cách sử dụng "factual" giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Phát âm và ngữ viết trong cả hai biến thể này tương tự nhau, do đó, ngữ nghĩa và ứng dụng của từ này giữ nguyên trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "factual" được định nghĩa là liên quan đến sự thật, thực tế hoặc dữ liệu khách quan. Trong tiếng Anh, "factual" thường được sử dụng để miêu tả thông tin, báo cáo hoặc phân tích dựa trên sự thật và bằng chứng, thay vì ý kiến hay giả định. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ ràng trong cách sử dụng "factual" giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Phát âm và ngữ viết trong cả hai biến thể này tương tự nhau, do đó, ngữ nghĩa và ứng dụng của từ này giữ nguyên trong cả hai ngữ cảnh.
