Bản dịch của từ Faded trong tiếng Việt
Faded

Faded (Adjective)
(nghĩa bóng) điều đó đã mất đi một phần sức mạnh hoặc sức sống trước đây.
Figuratively that has lost some of its former strength or vigour.
Her once vibrant personality has faded over time.
Tính cách trước đây sôi động của cô ấy đã phai nhạt theo thời gian.
The impact of the pandemic on social gatherings has not faded.
Tác động của đại dịch đối với các buổi tụ tập xã hội không phai nhạt.
Has the interest in traditional customs faded among the youth?
Liệu sự quan tâm đến phong tục truyền thống có phai nhạt trong giới trẻ không?
The faded community spirit is noticeable during our neighborhood events.
Tinh thần cộng đồng đã phai nhạt trong các sự kiện khu phố.
The faded enthusiasm for social activities affects participation rates.
Sự nhiệt tình phai nhạt với các hoạt động xã hội ảnh hưởng đến tỷ lệ tham gia.
The faded photograph reminded her of her childhood memories.
Bức ảnh phai nhạt làm nhắc nhở cô về kí ức thơ ấu của mình.
The old poster was so faded that it was barely readable.
Tấm áp phích cũ đã phai nhạt đến mức khó đọc.
Did you notice how faded the paint on the walls is?
Bạn có nhận ra sơn trên tường đã phai nhạt không?
The faded mural in downtown shows the city's vibrant past.
Bức tranh tường phai màu ở trung tâm thành phố thể hiện quá khứ sống động.
The community event did not attract faded interests from the youth.
Sự kiện cộng đồng không thu hút được sự quan tâm phai nhạt từ giới trẻ.
She looked faded in the photo.
Cô ấy trông mờ nhạt trong bức ảnh.
He was not faded during the interview.
Anh ấy không bị mờ nhạt trong buổi phỏng vấn.
Are you feeling faded right now?
Bạn có cảm thấy mờ nhạt lúc này không?
After the party, many friends felt faded and couldn't drive home.
Sau bữa tiệc, nhiều bạn bè cảm thấy lâng lâng và không thể lái xe về.
She didn't want to be faded during the social event tonight.
Cô ấy không muốn bị lâng lâng trong sự kiện xã hội tối nay.
Họ từ
Từ "faded" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phai màu, mờ nhạt hoặc không còn rõ ràng như trước. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "faded" được sử dụng tương tự để diễn tả sự suy yếu của màu sắc, âm thanh hoặc hình ảnh. Ví dụ, một bức tranh có thể bị "faded" theo thời gian do tác động của ánh sáng. Ngữ cảnh sử dụng từ này là phổ biến trong văn học hoặc miêu tả hình ảnh, thể hiện sự hoài niệm hoặc sự thay đổi theo thời gian.
Từ "faded" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fade", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "fader", và có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fateo", nghĩa là "trở nên mờ nhạt". Trong lịch sử, từ này mô tả sự giảm sút độ sáng, màu sắc hoặc vẻ đẹp qua thời gian. Ngày nay, "faded" không chỉ được sử dụng để chỉ những thay đổi vật lý mà còn biểu thị sự suy yếu về cảm xúc, kỷ niệm hay thời gian, giữ nguyên ý nghĩa sự biến mất dần dần.
Từ "faded" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói, nơi mô tả trạng thái của một vật hoặc cảm xúc. Trong bài viết và đọc, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự suy giảm về màu sắc, ánh sáng, hoặc sự tươi mới. Ngoài ra, từ còn xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học và nghệ thuật, nơi nó được dùng để tạo nên hình ảnh và cảm xúc thoáng qua hoặc mất mát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


