Bản dịch của từ Fadge trong tiếng Việt
Fadge

Fadge (Noun)
At the social event, we served delicious fadge with butter.
Tại sự kiện xã hội, chúng tôi phục vụ fadge ngon với bơ.
They did not enjoy the fadge at the community gathering.
Họ không thích fadge tại buổi tụ họp cộng đồng.
Is fadge a popular dish in Irish social gatherings?
Fadge có phải là món ăn phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội Ireland không?
Một gói len chưa ép có chứa ít hơn một kiện.
An unpressed pack of wool containing less than a bale.
The artist used a fadge for her new wool sculpture.
Nghệ sĩ đã sử dụng một fadge cho tác phẩm điêu khắc bằng len mới.
There isn't enough fadge for the community knitting project.
Không có đủ fadge cho dự án đan len của cộng đồng.
How many fadges are needed for the charity event?
Cần bao nhiêu fadge cho sự kiện từ thiện?
Từ "fadge" là một từ cổ, có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được hiểu là "biến đổi" hoặc "hình thành một cách không chính xác". Trong tiếng Anh hiện đại, từ này hiếm khi được sử dụng và có thể được coi là từ địa phương hoặc cổ xưa. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, chủ yếu vì nó gần như không còn được áp dụng rộng rãi trong cả hai dạng ngôn ngữ.
Từ "fadge" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể bắt nguồn từ từ "fadge" trong tiếng Gaelic, có nghĩa là "to become, to happen". Lịch sử của từ này liên quan đến việc chỉ ra sự hình thành hoặc biến đổi một trạng thái nào đó. Ngày nay, "fadge" được sử dụng trong một số phương ngữ của Anh, chủ yếu mang nghĩa là vừa vặn hoặc phù hợp, thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố khác nhau trong một tổng thể.
Từ "fadge" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ sự thỏa mãn hoặc phù hợp, mặc dù không phổ biến trong văn viết chính thức. Cụ thể, "fadge" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quan điểm cá nhân hoặc trong các ngữ cảnh văn hóa dân gian, nhưng thường không được sử dụng trong văn phong chính thức.