Bản dịch của từ Fail a drugs test trong tiếng Việt

Fail a drugs test

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fail a drugs test (Verb)

fˈeɪl ə dɹˈʌɡz tˈɛst
fˈeɪl ə dɹˈʌɡz tˈɛst
01

Không thành công trong việc đạt được kết quả hoặc mục tiêu đã định.

To be unsuccessful in achieving an intended result or outcome.

Ví dụ

Many athletes fail a drugs test during the Olympics in 2021.

Nhiều vận động viên đã thất bại trong bài kiểm tra ma túy tại Thế vận hội 2021.

He did not fail a drugs test last year, thankfully.

Anh ấy đã không thất bại trong bài kiểm tra ma túy năm ngoái, thật may mắn.

Did she fail a drugs test before the championship match?

Cô ấy có thất bại trong bài kiểm tra ma túy trước trận chung kết không?

02

Không đạt tiêu chuẩn yêu cầu hoặc không qua một bài kiểm tra.

To not meet the required standard or pass a test.

Ví dụ

Many athletes fail a drugs test during competitions every year.

Nhiều vận động viên không vượt qua bài kiểm tra ma túy hàng năm.

Athletes should not fail a drugs test to compete fairly.

Vận động viên không nên không vượt qua bài kiểm tra ma túy để thi đấu công bằng.

Did any players fail a drugs test last season?

Có cầu thủ nào không vượt qua bài kiểm tra ma túy mùa trước không?

03

Bỏ bê không làm điều gì đó mà người ta mong đợi hoặc yêu cầu.

To neglect to do something that is expected or required.

Ví dụ

Many athletes fail a drugs test due to poor preparation.

Nhiều vận động viên không vượt qua bài kiểm tra ma túy do chuẩn bị kém.

Athletes should not fail a drugs test in competitive sports.

Các vận động viên không nên không vượt qua bài kiểm tra ma túy trong thể thao cạnh tranh.

Did John fail a drugs test during the championship last year?

Liệu John có không vượt qua bài kiểm tra ma túy trong giải vô địch năm ngoái không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fail a drugs test cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fail a drugs test

Không có idiom phù hợp