Bản dịch của từ Fair-weather friend trong tiếng Việt

Fair-weather friend

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fair-weather friend (Noun)

fˈɛɹwˌiðɚ fɹˈɛnd
fˈɛɹwˌiðɚ fɹˈɛnd
01

Một người chỉ là bạn trong những lúc tốt đẹp và không trong những lúc khó khăn.

A person who is only a friend in good times and not in bad times.

Ví dụ

John is a fair-weather friend; he never helps during tough times.

John là một người bạn chỉ khi mọi thứ tốt đẹp; anh ấy không bao giờ giúp đỡ trong những lúc khó khăn.

I don't want fair-weather friends who leave when I need support.

Tôi không muốn những người bạn chỉ đến khi mọi thứ tốt đẹp, họ rời bỏ khi tôi cần sự hỗ trợ.

Are you a fair-weather friend who disappears in hard times?

Bạn có phải là một người bạn chỉ đến khi mọi thứ tốt đẹp không, người biến mất trong những lúc khó khăn?

02

Một người bạn không đáng tin cậy hoặc nông cạn.

An unreliable or superficial friend.

Ví dụ

John is a fair-weather friend; he only calls when he needs help.

John là một người bạn không đáng tin cậy; anh ấy chỉ gọi khi cần giúp đỡ.

She is not a fair-weather friend; she supports me in tough times.

Cô ấy không phải là một người bạn không đáng tin cậy; cô ấy ủng hộ tôi trong những lúc khó khăn.

Is Mark a fair-weather friend who disappears during my struggles?

Mark có phải là một người bạn không đáng tin cậy khi tôi gặp khó khăn không?

03

Một người bạn chỉ có mặt khi thuận lợi, không hỗ trợ khi cần.

A fair-weather companion who does not offer support when needed.

Ví dụ

John is a fair-weather friend during tough times.

John là một người bạn không trung thành trong những lúc khó khăn.

Mary is not a fair-weather friend; she always supports me.

Mary không phải là một người bạn không trung thành; cô ấy luôn ủng hộ tôi.

Is Tom a fair-weather friend or a true companion?

Tom có phải là một người bạn không trung thành hay một người bạn thật sự?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fair-weather friend/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fair-weather friend

Không có idiom phù hợp