Bản dịch của từ Falsification trong tiếng Việt
Falsification
Falsification (Noun)
Hành động thể hiện sai sự thật về điều gì đó.
The act of falsely representing something.
The falsification of data harmed the study's credibility in social research.
Việc làm giả dữ liệu đã làm hại uy tín của nghiên cứu xã hội.
The researchers did not engage in falsification during their social experiments.
Các nhà nghiên cứu đã không tham gia vào việc làm giả trong các thí nghiệm xã hội.
Is falsification common in social media advertising campaigns today?
Liệu việc làm giả có phổ biến trong các chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội không?
Falsification (Verb)
Để thay đổi hoặc thao túng một cái gì đó để đánh lừa.
To alter or manipulate something in order to deceive.
The report showed falsification of data by the social media company.
Báo cáo cho thấy sự giả mạo dữ liệu của công ty truyền thông xã hội.
Many people do not believe in the falsification of social statistics.
Nhiều người không tin vào sự giả mạo thống kê xã hội.
Did the government investigate the falsification of social research findings?
Chính phủ có điều tra về sự giả mạo kết quả nghiên cứu xã hội không?
Họ từ
Falsification là thuật ngữ chỉ hành động hoặc quá trình làm sai lệch hoặc làm giả thông tin, dữ liệu hoặc tài liệu nhằm mục đích lừa dối. Trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, nó ám chỉ tới việc biên soạn hoặc trình bày thông tin một cách không chính xác để tạo ra kết luận sai lệch. Falsification không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, có thể có sự khác biệt về cách diễn đạt và ngữ điệu khi phát âm.
Từ "falsification" có nguồn gốc từ tiếng Latin "falsificatio", trong đó "falsus" có nghĩa là sai lầm và "facere" có nghĩa là làm ra. Trong lịch sử, khái niệm này đã được sử dụng để mô tả hành động làm sai lệch sự thật hoặc thông tin. Ngày nay, "falsification" thường được hiểu là việc cung cấp thông tin giả mạo nhằm gây hiểu lầm, đồng thời cũng liên quan đến phương pháp khoa học trong việc kiểm tra giả thuyết.
Từ "falsification" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học và khoa học, chủ yếu để chỉ việc làm giả mạo chứng cứ hoặc dữ liệu. Ở các tình huống pháp lý hoặc nghiên cứu, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về tính xác thực và độ tin cậy của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp