Bản dịch của từ Fam tour trong tiếng Việt

Fam tour

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fam tour (Noun)

fˈæm tˈʊɹ
fˈæm tˈʊɹ
01

Chuyến tham quan nhận thức, thường được tổ chức cho các đại lý du lịch hoặc nhà điều hành tour để làm quen với một điểm đến hoặc dịch vụ.

A familiarization tour, typically organized for travel agents or tour operators to familiarize them with a destination or service.

Ví dụ

The fam tour helped agents understand local culture in San Francisco.

Chuyến tham quan giúp các đại lý hiểu văn hóa địa phương ở San Francisco.

The fam tour did not include visits to local schools or communities.

Chuyến tham quan không bao gồm việc thăm các trường học hoặc cộng đồng địa phương.

Did the fam tour cover all major attractions in New York City?

Chuyến tham quan có bao gồm tất cả các điểm tham quan chính ở New York không?

02

Một sự kiện mà một nhóm các chuyên gia du lịch đi du lịch để tìm hiểu về các đặc điểm của một điểm đến hoặc khách sạn.

An event where a group of travel professionals go on a trip to learn about the features of a destination or hotel.

Ví dụ

The fam tour in October showcased New York's best hotels and attractions.

Chuyến fam tour vào tháng Mười đã giới thiệu những khách sạn và điểm tham quan tốt nhất ở New York.

Many travel agents did not join the fam tour last summer.

Nhiều đại lý du lịch đã không tham gia chuyến fam tour mùa hè vừa qua.

Did you attend the fam tour in Los Angeles last month?

Bạn đã tham gia chuyến fam tour ở Los Angeles tháng trước chưa?

03

Một chiến lược quảng bá được sử dụng bởi các cơ quan du lịch để thu hút sự quan tâm đến địa điểm của họ bằng cách cung cấp trải nghiệm độc quyền cho các nhân viên trong ngành.

A promotional strategy used by tourism boards to attract interest in their locations by offering exclusive experiences to industry insiders.

Ví dụ

The fam tour in June attracted many travel agents from California.

Chuyến fam tour vào tháng Sáu thu hút nhiều đại lý du lịch từ California.

The fam tour did not include any activities for the general public.

Chuyến fam tour không bao gồm bất kỳ hoạt động nào cho công chúng.

Did the fam tour showcase the new attractions in New York City?

Chuyến fam tour có giới thiệu các điểm tham quan mới ở New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fam tour/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fam tour

Không có idiom phù hợp