Bản dịch của từ Fanatic trong tiếng Việt
Fanatic

Fanatic (Adjective)
Đầy hoặc thể hiện sự nhiệt tình quá mức.
Filled with or expressing excessive zeal.
The fanatic group protested outside the government building.
Nhóm người mê tín biểu tình ngoài tòa nhà chính phủ.
She was a fanatic supporter of the local football team.
Cô ấy là người ủng hộ mê tín của đội bóng đá địa phương.
The fanatic followers of the cult believed in the doomsday prophecy.
Những người theo đạo mê tín tin vào tiên tri ngày tận thế.
Fanatic (Noun)
The fanatic preached his beliefs on the streets.
Kẻ mê tín giảng đạo tín ngưỡng trên đường phố.
The political fanatic attended every rally in support of his party.
Người mê tín chính trị tham dự mọi cuộc biểu tình ủng hộ đảng của mình.
The religious fanatic refused to listen to any other viewpoints.
Người mê tín tôn giáo từ chối lắng nghe bất kỳ quan điểm nào khác.
Dạng danh từ của Fanatic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fanatic | Fanatics |
Kết hợp từ của Fanatic (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Murderous fanatic Người cuồng tín đầy máu | The murderous fanatic committed a heinous crime in the community. Kẻ mê tín đầy ác đã thực hiện một tội ác trong cộng đồng. |
Right-wing fanatic Người cuồng chính phải | The right-wing fanatic protested against social welfare programs. Người theo chủ nghĩa cánh hữu biểu tình chống lại các chương trình phúc lợi xã hội. |
Keep-fit fanatic Người ham mê tập thể dục | She is a keep-fit fanatic who exercises daily at the gym. Cô ấy là một người cuồng tập luyện thể dục hàng ngày tại phòng tập. |
Fitness fanatic Người yêu thích thể dục | She attends fitness classes daily. Cô ấy tham gia lớp tập thể dục hàng ngày. |
Baseball fanatic Người hâm mộ bóng chày | He watches every baseball game, he's a baseball fanatic. Anh ấy xem mọi trận đấu bóng chày, anh ấy là người cuồng bóng chày. |
Họ từ
Từ "fanatic" được sử dụng để chỉ một người có niềm đam mê mãnh liệt và thường không lý trí đối với một quan điểm, tín ngưỡng hoặc hoạt động nào đó. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "fanaticus", nghĩa là "thuộc về đền thờ". Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "fanatic" được sử dụng tương tự nhưng có thể khác nhau trong cách phát âm, với giọng điệu của người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu nhiều hơn. Trong cả hai ngữ cảnh, từ này thường gắn liền với sự cuồng tín, đôi khi mang ý nghĩa tiêu cực.
Từ "fanatic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fanaticus", có nghĩa là "thuộc về đền thờ" hoặc "người sùng bái". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả những tín đồ cuồng nhiệt trong các nghi lễ tôn giáo. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ những người có niềm đam mê mãnh liệt hoặc thái độ cực đoan đối với một ý tưởng, lý tưởng hoặc hoạt động nào đó, phản ánh tính chất tích cực hoặc tiêu cực của sự nhiệt thành.
Từ "fanatic" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, nó thường xuất hiện trong các đoạn văn mô tả quan điểm hay hành vi cực đoan, đặc biệt liên quan đến chính trị hoặc thể thao. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về những người có niềm đam mê mãnh liệt hoặc sự mù quáng trong tín ngưỡng, phản ánh thái độ cực đoan trong các lĩnh vực như tôn giáo và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp