Bản dịch của từ Fanatics trong tiếng Việt

Fanatics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fanatics (Noun)

fənˈætɪks
fənˈætɪks
01

Những cá nhân có lòng nhiệt thành quá mức vì một mục đích chính trị hoặc tôn giáo.

Individuals with excessive zeal for a political or religious cause.

Ví dụ

Many fanatics protested against the new social policy in Washington last week.

Nhiều người cuồng tín đã phản đối chính sách xã hội mới ở Washington tuần trước.

Not all fanatics support extreme measures in social movements today.

Không phải tất cả những người cuồng tín đều ủng hộ các biện pháp cực đoan trong các phong trào xã hội hôm nay.

Are fanatics causing more division in our social discussions recently?

Liệu những người cuồng tín có đang gây ra nhiều chia rẽ trong các cuộc thảo luận xã hội gần đây không?

02

Những người cực kỳ nhiệt tình về một hoạt động hoặc chủ đề cụ thể.

People who are extremely enthusiastic about a particular activity or subject.

Ví dụ

Social media fanatics often spend hours online every day.

Những người cuồng nhiệt mạng xã hội thường dành hàng giờ trực tuyến mỗi ngày.

Not all social fanatics can engage in meaningful conversations.

Không phải tất cả những người cuồng nhiệt xã hội đều có thể tham gia vào các cuộc trò chuyện ý nghĩa.

Are social fanatics more influential in shaping public opinion today?

Liệu những người cuồng nhiệt xã hội có ảnh hưởng hơn trong việc định hình ý kiến công chúng hôm nay không?

03

Các thành viên của một nhóm có đặc điểm là có lòng nhiệt thành duy nhất.

Members of a group characterized by a singleminded fervor.

Ví dụ

Many fanatics protested against the new social policy last week.

Nhiều người cuồng tín đã phản đối chính sách xã hội mới tuần trước.

Social fanatics do not accept differing opinions in discussions.

Những người cuồng tín xã hội không chấp nhận các ý kiến khác trong thảo luận.

Are fanatics disrupting social harmony in our community?

Liệu những người cuồng tín có đang làm rối loạn hòa bình xã hội trong cộng đồng chúng ta?

Dạng danh từ của Fanatics (Noun)

SingularPlural

Fanatic

Fanatics

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fanatics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fanatics

Không có idiom phù hợp