Bản dịch của từ Fanatics trong tiếng Việt
Fanatics

Fanatics (Noun)
Many fanatics protested against the new social policy in Washington last week.
Nhiều người cuồng tín đã phản đối chính sách xã hội mới ở Washington tuần trước.
Not all fanatics support extreme measures in social movements today.
Không phải tất cả những người cuồng tín đều ủng hộ các biện pháp cực đoan trong các phong trào xã hội hôm nay.
Are fanatics causing more division in our social discussions recently?
Liệu những người cuồng tín có đang gây ra nhiều chia rẽ trong các cuộc thảo luận xã hội gần đây không?
Những người cực kỳ nhiệt tình về một hoạt động hoặc chủ đề cụ thể.
People who are extremely enthusiastic about a particular activity or subject.
Social media fanatics often spend hours online every day.
Những người cuồng nhiệt mạng xã hội thường dành hàng giờ trực tuyến mỗi ngày.
Not all social fanatics can engage in meaningful conversations.
Không phải tất cả những người cuồng nhiệt xã hội đều có thể tham gia vào các cuộc trò chuyện ý nghĩa.
Are social fanatics more influential in shaping public opinion today?
Liệu những người cuồng nhiệt xã hội có ảnh hưởng hơn trong việc định hình ý kiến công chúng hôm nay không?
Many fanatics protested against the new social policy last week.
Nhiều người cuồng tín đã phản đối chính sách xã hội mới tuần trước.
Social fanatics do not accept differing opinions in discussions.
Những người cuồng tín xã hội không chấp nhận các ý kiến khác trong thảo luận.
Are fanatics disrupting social harmony in our community?
Liệu những người cuồng tín có đang làm rối loạn hòa bình xã hội trong cộng đồng chúng ta?
Dạng danh từ của Fanatics (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fanatic | Fanatics |
Họ từ
"Fanatics" là một danh từ tiếng Anh chỉ những người có niềm đam mê cực kỳ mãnh liệt đối với một ý tưởng, hoạt động hoặc nhân vật nào đó, thường biểu hiện qua hành vi cuồng nhiệt và thiếu lý trí. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ về ngữ nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: "fanatics" trong tiếng Anh Anh [fəˈnætɪks] và trong tiếng Anh Mỹ [fəˈnætɪks], với ngữ điệu và nhấn âm tương tự nhau. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, tôn giáo hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp