Bản dịch của từ Far horizon trong tiếng Việt
Far horizon

Far horizon (Noun)
The far horizon symbolizes hope for many social activists in 2023.
Đường chân trời xa xăm biểu tượng cho hy vọng của nhiều nhà hoạt động xã hội năm 2023.
There is no far horizon in the fight against poverty in cities.
Không có đường chân trời xa xăm trong cuộc chiến chống đói nghèo ở thành phố.
Is the far horizon visible during the community event this weekend?
Liệu đường chân trời xa xăm có thể nhìn thấy trong sự kiện cộng đồng cuối tuần này không?
Far horizon (Idiom)
Một mục tiêu hoặc khát vọng xa vời hoặc lý tưởng hóa.
A distant or idealized goal or aspiration.
Many young people pursue a far horizon of social equality.
Nhiều bạn trẻ theo đuổi một chân trời xa về bình đẳng xã hội.
Not everyone believes in a far horizon for community improvement.
Không phải ai cũng tin vào một chân trời xa cho sự cải thiện cộng đồng.
Is a far horizon of justice achievable in our society?
Chân trời xa về công lý có thể đạt được trong xã hội của chúng ta không?
Cụm từ "far horizon" chỉ khoảng không gian hoặc đường chân trời xa xăm, thường mang ý nghĩa biểu tượng về những mục tiêu, ước mơ hoặc hy vọng mà con người hướng đến. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết và phát âm của cụm từ này. Tuy nhiên, "horizon" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc triết học để thể hiện những triển vọng phía trước.
Cụm từ "far horizon" bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh: "far" và "horizon". Từ "far" có nguồn gốc từ tiếng Old English "feorr", có nghĩa là xa xôi, trong khi "horizon" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "horizōn", mang ý nghĩa là giới hạn hay ranh giới. Cùng nhau, "far horizon" chỉ những phạm vi rộng lớn xa xôi mà mắt người có thể nhìn thấy, tượng trưng cho những khả năng hoặc cơ hội chưa khai thác. Cụm từ này đã được sử dụng trong văn học và triết lý để biểu đạt những mục tiêu tương lai đầy tiềm năng.
Cụm từ "far horizon" thường không xuất hiện một cách trực tiếp trong bài thi IELTS, nhưng có thể được liên kết với các chủ đề trong bốn phần thi. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cảnh quan tự nhiên hoặc tranh luận về tương lai. Trong phần Nói và Viết, "far horizon" có thể được sử dụng để biểu thị những hy vọng, ước mơ hoặc mục tiêu xa vời. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong văn học và triết học, nơi nó thể hiện khát vọng và nghị lực đối mặt với khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp