Bản dịch của từ Far horizon trong tiếng Việt

Far horizon

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Far horizon (Noun)

fɑɹ həɹˈaɪzn
fɑɹ həɹˈaɪzn
01

Đường thẳng nơi trái đất và bầu trời dường như gặp nhau.

The line at which the earth and the sky seem to meet.

Ví dụ

The far horizon symbolizes hope for many social activists in 2023.

Đường chân trời xa xăm biểu tượng cho hy vọng của nhiều nhà hoạt động xã hội năm 2023.

There is no far horizon in the fight against poverty in cities.

Không có đường chân trời xa xăm trong cuộc chiến chống đói nghèo ở thành phố.

Is the far horizon visible during the community event this weekend?

Liệu đường chân trời xa xăm có thể nhìn thấy trong sự kiện cộng đồng cuối tuần này không?

Far horizon (Idiom)

ˈfɑr.hɚ.ɪ.zən
ˈfɑr.hɚ.ɪ.zən
01

Một mục tiêu hoặc khát vọng xa vời hoặc lý tưởng hóa.

A distant or idealized goal or aspiration.

Ví dụ

Many young people pursue a far horizon of social equality.

Nhiều bạn trẻ theo đuổi một chân trời xa về bình đẳng xã hội.

Not everyone believes in a far horizon for community improvement.

Không phải ai cũng tin vào một chân trời xa cho sự cải thiện cộng đồng.

Is a far horizon of justice achievable in our society?

Chân trời xa về công lý có thể đạt được trong xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/far horizon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Far horizon

Không có idiom phù hợp