Bản dịch của từ Fasten up trong tiếng Việt
Fasten up

Fasten up (Verb)
Please fasten up your seatbelt before the flight starts.
Xin hãy thắt dây an toàn trước khi chuyến bay bắt đầu.
They do not fasten up their bags properly during the trip.
Họ không thắt chặt túi của mình đúng cách trong chuyến đi.
Did you fasten up your belongings before leaving the event?
Bạn đã thắt chặt đồ đạc của mình trước khi rời sự kiện chưa?
Please fasten up your seatbelt before the flight starts.
Vui lòng thắt chặt dây an toàn trước khi chuyến bay bắt đầu.
They did not fasten up the tent properly during the storm.
Họ đã không thắt chặt lều đúng cách trong cơn bão.
Did you fasten up the gate before leaving the event?
Bạn đã thắt chặt cổng trước khi rời sự kiện chưa?
Please fasten up your seatbelt during the flight to New York.
Vui lòng thắt dây an toàn trong chuyến bay tới New York.
She did not fasten up the package before shipping it.
Cô ấy đã không thắt chặt gói hàng trước khi gửi đi.
Did you fasten up the decorations for the party last night?
Bạn đã thắt chặt các trang trí cho bữa tiệc tối qua chưa?