Bản dịch của từ Fasten up trong tiếng Việt

Fasten up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fasten up (Verb)

fˈæsən ˈʌp
fˈæsən ˈʌp
01

Để gắn hoặc cố định một cái gì đó chắc chắn.

To secure or attach something firmly.

Ví dụ

Please fasten up your seatbelt before the flight starts.

Xin hãy thắt dây an toàn trước khi chuyến bay bắt đầu.

They do not fasten up their bags properly during the trip.

Họ không thắt chặt túi của mình đúng cách trong chuyến đi.

Did you fasten up your belongings before leaving the event?

Bạn đã thắt chặt đồ đạc của mình trước khi rời sự kiện chưa?

02

Để thắt chặt hoặc làm cho một cái gì đó an toàn hơn.

To tighten or make something more secure.

Ví dụ

Please fasten up your seatbelt before the flight starts.

Vui lòng thắt chặt dây an toàn trước khi chuyến bay bắt đầu.

They did not fasten up the tent properly during the storm.

Họ đã không thắt chặt lều đúng cách trong cơn bão.

Did you fasten up the gate before leaving the event?

Bạn đã thắt chặt cổng trước khi rời sự kiện chưa?

03

Để gắn một cái gì đó theo cách mà ngăn nó di chuyển hoặc bị tháo ra.

To attach something in a way that prevents it from moving or being removed.

Ví dụ

Please fasten up your seatbelt during the flight to New York.

Vui lòng thắt dây an toàn trong chuyến bay tới New York.

She did not fasten up the package before shipping it.

Cô ấy đã không thắt chặt gói hàng trước khi gửi đi.

Did you fasten up the decorations for the party last night?

Bạn đã thắt chặt các trang trí cho bữa tiệc tối qua chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fasten up cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fasten up

Không có idiom phù hợp