Bản dịch của từ Fatberg trong tiếng Việt
Fatberg

Fatberg (Noun)
Một khối lượng chất thải rắn rất lớn trong hệ thống thoát nước, đặc biệt bao gồm chất béo đông đặc và các sản phẩm vệ sinh cá nhân đã được xả xuống nhà vệ sinh.
A very large mass of solid waste in a sewerage system consisting especially of congealed fat and personal hygiene products that have been flushed down toilets.
The London fatberg weighed over 130 tons in 2017.
Fatberg ở London nặng hơn 130 tấn vào năm 2017.
There is no fatberg problem in my hometown.
Không có vấn đề fatberg ở quê tôi.
Is the fatberg in San Francisco affecting local businesses?
Fatberg ở San Francisco có ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương không?
Fatberg là một thuật ngữ trong lĩnh vực kỹ thuật môi trường, dùng để chỉ những cục chất béo rắn do sự kết tụ của mỡ động thực vật, chất thải và các loại vật chất không tan trong nước, thường xuất hiện trong hệ thống cống của thành phố. Thuật ngữ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cách sử dụng. Fatberg thường được coi là vấn đề môi trường nghiêm trọng, ảnh hưởng đến hiệu quả của hệ thống thoát nước và gây tắc nghẽn.
Từ "fatberg" xuất phát từ hai phần: "fat" (mỡ) và "berg" (tảng băng). Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào khoảng năm 2000 để chỉ một khối chất thải rắn hình thành từ mỡ động vật và dầu ăn tích tụ trong hệ thống thoát nước, tương tự như tảng băng trong đại dương. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh thực trạng ô nhiễm nước và khủng hoảng môi trường hiện nay, nhấn mạnh tính nghiêm trọng của việc xả thải không đúng cách vào hệ thống thoát nước.
Từ "fatberg" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài nói và bài viết liên quan đến môi trường và quản lý chất thải. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ khối chất béo và rác thải tích tụ trong hệ thống cống, nhấn mạnh vấn đề ô nhiễm môi trường đô thị. Sự xuất hiện của từ này phản ánh ý thức ngày càng tăng về tác động của chất thải con người đối với hệ sinh thái.