Bản dịch của từ Fathomed trong tiếng Việt
Fathomed

Fathomed (Verb)
Many students fathomed social issues through group discussions in class.
Nhiều sinh viên đã hiểu các vấn đề xã hội qua thảo luận nhóm trong lớp.
She did not fathom the complexities of social justice movements.
Cô ấy không hiểu được những phức tạp của các phong trào công bằng xã hội.
Did the community fathom the impact of social media on youth?
Cộng đồng có hiểu được tác động của mạng xã hội đến thanh niên không?
Dạng động từ của Fathomed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fathom |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fathomed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fathomed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fathoms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fathoming |
Fathomed (Idiom)
Để hiểu thành công lý do cho một cái gì đó.
To successfully understand the reason for something.
Many students fathomed the reasons behind social inequality in 2023.
Nhiều sinh viên đã hiểu được lý do phía sau bất bình đẳng xã hội vào năm 2023.
Few people fathomed the impact of social media on mental health.
Rất ít người hiểu được tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.
Did anyone fathom the causes of recent protests in the city?
Có ai hiểu được nguyên nhân của các cuộc biểu tình gần đây ở thành phố không?
Họ từ
Từ "fathomed" là quá khứ của động từ "fathom", có nghĩa là nắm bắt, hiểu rõ một vấn đề hoặc tình huống nào đó sau khi xem xét kỹ lưỡng. Trong tiếng Anh, "fathom" còn được dùng trong ngữ cảnh đo độ sâu của nước, nhưng trong ngữ cảnh không gian, nó thường ám chỉ sự hiểu biết sâu sắc. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về âm thanh lẫn hình thức viết cho từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn hóa.
Từ "fathomed" có nguồn gốc từ động từ cổ tiếng Anh "fathom", có nghĩa là "đo độ sâu nước". Nguồn gốc Latin của nó xuất phát từ từ "fathom" (có thể liên quan đến từ "fathom" trong tiếng Bắc Âu, nghĩa là "duỗi thẳng"), biểu thị một khoảng cách đo lường. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc hiểu thấu một cách sâu sắc vấn đề nào đó. Sự kết hợp giữa việc đo lường và sự hiểu biết phản ánh ý nghĩa hiện đại của "fathomed" trong việc nắm bắt và giải thích các khía cạnh phức tạp.
Từ "fathomed" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh văn chương hoặc khoa học, nơi yêu cầu sự hiểu biết sâu sắc về một vấn đề. Trong các tình huống thực tế, "fathomed" thường được sử dụng để diễn tả việc hiểu hoặc khám phá những khía cạnh phức tạp, chẳng hạn như trong nghiên cứu tâm lý hoặc triết học, nhấn mạnh sự sâu sắc trong việc phân tích các khái niệm trừu tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp