Bản dịch của từ Faulty action trong tiếng Việt

Faulty action

Phrase Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Faulty action (Phrase)

fˈɔlti ˈækʃən
fˈɔlti ˈækʃən
01

Một hành động không được thực hiện đúng cách hoặc không có hiệu quả.

An act that is not done in the correct way or that is not effective.

Ví dụ

The city's faulty action led to increased traffic accidents last year.

Hành động sai lầm của thành phố đã dẫn đến tai nạn giao thông tăng.

The community did not recognize the faulty action of the local council.

Cộng đồng không nhận ra hành động sai lầm của hội đồng địa phương.

What was the faulty action taken by the organizers during the event?

Hành động sai lầm nào đã được thực hiện bởi những người tổ chức sự kiện?

Faulty action (Adjective)

fˈɔlti ˈækʃən
fˈɔlti ˈækʃən
01

Xảy ra hoặc hoạt động theo cách không đúng; không hoạt động hoặc hoạt động chính xác.

Occurring or working in a way that is not correct not working or operating correctly.

Ví dụ

The faulty action of the government led to public protests in 2022.

Hành động sai lầm của chính phủ đã dẫn đến các cuộc biểu tình công khai vào năm 2022.

The community did not support the faulty action of the local council.

Cộng đồng không ủng hộ hành động sai lầm của hội đồng địa phương.

What caused the faulty action in the city's waste management system?

Điều gì đã gây ra hành động sai lầm trong hệ thống quản lý chất thải của thành phố?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/faulty action/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Faulty action

Không có idiom phù hợp