Bản dịch của từ Faulty action trong tiếng Việt
Faulty action

Faulty action (Phrase)
The city's faulty action led to increased traffic accidents last year.
Hành động sai lầm của thành phố đã dẫn đến tai nạn giao thông tăng.
The community did not recognize the faulty action of the local council.
Cộng đồng không nhận ra hành động sai lầm của hội đồng địa phương.
What was the faulty action taken by the organizers during the event?
Hành động sai lầm nào đã được thực hiện bởi những người tổ chức sự kiện?
Faulty action (Adjective)
The faulty action of the government led to public protests in 2022.
Hành động sai lầm của chính phủ đã dẫn đến các cuộc biểu tình công khai vào năm 2022.
The community did not support the faulty action of the local council.
Cộng đồng không ủng hộ hành động sai lầm của hội đồng địa phương.
What caused the faulty action in the city's waste management system?
Điều gì đã gây ra hành động sai lầm trong hệ thống quản lý chất thải của thành phố?
"Faulty action" là cụm từ mô tả một hành động không chính xác hoặc không hiệu quả, thường dẫn đến những hệ quả tiêu cực. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc thương mại, "faulty action" có thể ám chỉ đến hành động vi phạm quy định hoặc thiếu sót trong quy trình. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ đối với cụm từ này; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, việc sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi các quy định pháp lý hoặc tiêu chuẩn riêng của từng quốc gia.
Từ "faulty" bắt nguồn từ động từ Latin "fallere", có nghĩa là "lừa dối" hoặc "sai lầm". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ thế kỷ 15, mang ý nghĩa chỉ sự không hoàn hảo hoặc có lỗi. Kết hợp với "action" – từ gốc Latin "actio", nghĩa là hành động – "faulty action" ám chỉ những hành vi sai trái hoặc không đạt yêu cầu. Sự kết hợp này phản ánh rõ nét hiểu biết hiện tại về những khiếm khuyết trong hành động con người.
Cụm từ "faulty action" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, mặc dù nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự sai sót hoặc khuyết điểm trong hành động. Trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết, cụm từ này có thể liên quan đến chủ đề về lỗi trong quá trình ra quyết định hoặc thực hiện nhiệm vụ. Ngoài ra, trong bối cảnh nghiên cứu hoặc thảo luận về trách nhiệm pháp lý và đạo đức, "faulty action" thường được sử dụng để chỉ các hành động gây ra hậu quả tiêu cực do sự thiếu chính xác hoặc sai lầm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp