Bản dịch của từ Fecund trong tiếng Việt
Fecund

Fecund (Adjective)
The fecund couple had six children in just five years.
Cặp vợ chồng đa dạng đã có sáu đứa con trong chỉ năm năm.
It's rare to find a fecund environment in urban areas.
Rất hiếm khi tìm thấy môi trường đa dạng ở khu vực đô thị.
Is a fecund society more likely to thrive and expand?
Một xã hội đa dạng có khả năng phát triển và mở rộng hơn không?
Họ từ
Từ "fecund" trong tiếng Anh có nghĩa là khả năng sản sinh, sinh sản hoặc sáng tạo. Từ này thường được sử dụng để mô tả những cây trồng phong phú hoặc trí tưởng tượng dồi dào của con người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fecund" không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong âm sắc, người bản ngữ Mỹ có thể phát âm nhẹ hơn so với người bản ngữ Anh.
Từ "fecund" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fecundus", mang nghĩa là "màu mỡ" hoặc "sinh sản". Được sử dụng lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, từ này không chỉ mô tả khả năng sinh sản của thực vật và động vật, mà còn mở rộng ý nghĩa sang sự phong phú và sáng tạo trong văn học và nghệ thuật. Sự phát triển này thể hiện sự kết nối giữa khả năng sản sinh về mặt vật chất và trí tuệ.
Từ "fecund" (màu mỡ, sinh sản phì nhiêu) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, mặc dù có thể xuất hiện trong các bài đọc hoặc viết liên quan đến sinh học, môi trường hoặc nông nghiệp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả đặc điểm của đất, khả năng sinh sản của động thực vật, hoặc tính sáng tạo của con người. Việc sử dụng từ này trong văn cảnh học thuật có thể giúp làm rõ khả năng sinh sản hoặc năng suất trong các nghiên cứu sinh thái hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp