Bản dịch của từ Fecund trong tiếng Việt

Fecund

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fecund (Adjective)

fˈiknd
fˈiknd
01

Sản xuất hoặc có khả năng tạo ra nhiều con cái hoặc tăng trưởng mới; rất màu mỡ.

Producing or capable of producing an abundance of offspring or new growth highly fertile.

Ví dụ

The fecund couple had six children in just five years.

Cặp vợ chồng đa dạng đã có sáu đứa con trong chỉ năm năm.

It's rare to find a fecund environment in urban areas.

Rất hiếm khi tìm thấy môi trường đa dạng ở khu vực đô thị.

Is a fecund society more likely to thrive and expand?

Một xã hội đa dạng có khả năng phát triển và mở rộng hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fecund/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fecund

Không có idiom phù hợp