Bản dịch của từ Federalizes trong tiếng Việt
Federalizes
Verb
Federalizes (Verb)
fˈɛdɚəlˌaɪzɨz
fˈɛdɚəlˌaɪzɨz
Ví dụ
The government federalizes local services to improve efficiency and accountability.
Chính phủ liên bang hóa các dịch vụ địa phương để cải thiện hiệu quả và trách nhiệm.
They do not federalize education systems in every state across the country.
Họ không liên bang hóa hệ thống giáo dục ở mọi bang trên toàn quốc.
Why does the government federalize certain programs but not others?
Tại sao chính phủ lại liên bang hóa một số chương trình nhưng không phải những chương trình khác?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Federalizes
Không có idiom phù hợp