Bản dịch của từ Federalizes trong tiếng Việt

Federalizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Federalizes (Verb)

fˈɛdɚəlˌaɪzɨz
fˈɛdɚəlˌaɪzɨz
01

Đặt dưới sự kiểm soát của chính quyền liên bang, đặc biệt là tổ chức (một quốc gia hoặc tiểu bang) như một liên minh liên bang.

To bring under the control of a federal authority especially to organize a country or state as a federal union.

Ví dụ

The government federalizes local services to improve efficiency and accountability.

Chính phủ liên bang hóa các dịch vụ địa phương để cải thiện hiệu quả và trách nhiệm.

They do not federalize education systems in every state across the country.

Họ không liên bang hóa hệ thống giáo dục ở mọi bang trên toàn quốc.

Why does the government federalize certain programs but not others?

Tại sao chính phủ lại liên bang hóa một số chương trình nhưng không phải những chương trình khác?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Federalizes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Federalizes

Không có idiom phù hợp