Bản dịch của từ Feeble minded trong tiếng Việt

Feeble minded

Adjective Noun [U/C]

Feeble minded (Adjective)

fˈibəl mˈaɪndəd
fˈibəl mˈaɪndəd
01

Thiếu sức mạnh thể chất hoặc tinh thần; yếu đuối.

Lacking physical or mental strength weak.

Ví dụ

The feeble-minded man struggled to find a job in society.

Người đàn ông yếu ớt đã gặp khó khăn trong việc tìm việc làm.

She is not feeble-minded; she has strong opinions on social issues.

Cô ấy không yếu ớt; cô có quan điểm mạnh mẽ về các vấn đề xã hội.

Are feeble-minded individuals treated fairly in our community programs?

Những người yếu ớt có được đối xử công bằng trong các chương trình cộng đồng không?

Feeble minded (Noun)

fˈibəl mˈaɪndəd
fˈibəl mˈaɪndəd
01

Một người yếu đuối; một người có trí thông minh dưới mức bình thường.

A feebleminded person a person of subnormal intelligence.

Ví dụ

Some people consider feeble-minded individuals as needing special support in society.

Một số người cho rằng những người kém thông minh cần hỗ trợ đặc biệt trong xã hội.

Feeble-minded individuals do not always receive fair treatment in public spaces.

Những người kém thông minh không phải lúc nào cũng được đối xử công bằng ở nơi công cộng.

Are feeble-minded persons given enough opportunities to succeed in life?

Liệu những người kém thông minh có được trao đủ cơ hội để thành công trong cuộc sống không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Feeble minded cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feeble minded

Không có idiom phù hợp