Bản dịch của từ Feeble minded trong tiếng Việt
Feeble minded
Feeble minded (Adjective)
The feeble-minded man struggled to find a job in society.
Người đàn ông yếu ớt đã gặp khó khăn trong việc tìm việc làm.
She is not feeble-minded; she has strong opinions on social issues.
Cô ấy không yếu ớt; cô có quan điểm mạnh mẽ về các vấn đề xã hội.
Are feeble-minded individuals treated fairly in our community programs?
Những người yếu ớt có được đối xử công bằng trong các chương trình cộng đồng không?
Feeble minded (Noun)
Một người yếu đuối; một người có trí thông minh dưới mức bình thường.
A feebleminded person a person of subnormal intelligence.
Some people consider feeble-minded individuals as needing special support in society.
Một số người cho rằng những người kém thông minh cần hỗ trợ đặc biệt trong xã hội.
Feeble-minded individuals do not always receive fair treatment in public spaces.
Những người kém thông minh không phải lúc nào cũng được đối xử công bằng ở nơi công cộng.
Are feeble-minded persons given enough opportunities to succeed in life?
Liệu những người kém thông minh có được trao đủ cơ hội để thành công trong cuộc sống không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp