Bản dịch của từ Feeble minded trong tiếng Việt
Feeble minded

Feeble minded (Adjective)
The feeble-minded man struggled to find a job in society.
Người đàn ông yếu ớt đã gặp khó khăn trong việc tìm việc làm.
She is not feeble-minded; she has strong opinions on social issues.
Cô ấy không yếu ớt; cô có quan điểm mạnh mẽ về các vấn đề xã hội.
Are feeble-minded individuals treated fairly in our community programs?
Những người yếu ớt có được đối xử công bằng trong các chương trình cộng đồng không?
Feeble minded (Noun)
Một người yếu đuối; một người có trí thông minh dưới mức bình thường.
A feebleminded person a person of subnormal intelligence.
Some people consider feeble-minded individuals as needing special support in society.
Một số người cho rằng những người kém thông minh cần hỗ trợ đặc biệt trong xã hội.
Feeble-minded individuals do not always receive fair treatment in public spaces.
Những người kém thông minh không phải lúc nào cũng được đối xử công bằng ở nơi công cộng.
Are feeble-minded persons given enough opportunities to succeed in life?
Liệu những người kém thông minh có được trao đủ cơ hội để thành công trong cuộc sống không?
Khái niệm "feeble-minded" đề cập đến trạng thái trí tuệ suy yếu, thường được sử dụng để mô tả những cá nhân có chỉ số thông minh dưới mức trung bình, dẫn đến khả năng tư duy và xử lý thông tin kém. Từ này có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, nhưng hiện nay trở nên lỗi thời và có tính chất phân biệt. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được thay thế bằng "intellectually disabled" để diễn tả một cách nhạy cảm hơn. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, mặc dù từ "feeble-minded" vẫn xuất hiện, nó cũng gặp phải sự chỉ trích tương tự và được thay thế bởi các thuật ngữ hiện đại hơn.
Từ "feeble-minded" xuất phát từ từ g
Thuật ngữ "feeble-minded" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nhằm mô tả tình trạng trí tuệ kém, nhưng ít phổ biến hơn trong Reading và Listening. Từ này xuất hiện trong các bối cảnh tâm lý học và giáo dục để chỉ những cá nhân có khả năng tư duy hạn chế. Tuy nhiên, hiện nay, thuật ngữ này có thể bị coi là không nhạy cảm và lỗi thời trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp