Bản dịch của từ Subnormal trong tiếng Việt
Subnormal
Subnormal (Adjective)
Không đạt tiêu chuẩn hoặc đạt trình độ được coi là bình thường, đặc biệt là về trí thông minh hoặc sự phát triển.
Not meeting standards or reaching a level regarded as usual especially with respect to intelligence or development.
Many subnormal children struggle in regular school environments like Lincoln High.
Nhiều trẻ em kém phát triển gặp khó khăn trong môi trường học bình thường như Lincoln High.
Subnormal individuals do not receive enough support from society in general.
Những cá nhân kém phát triển không nhận được đủ hỗ trợ từ xã hội nói chung.
Are subnormal adults given equal opportunities in the workplace today?
Người lớn kém phát triển có được cơ hội bình đẳng trong công việc hôm nay không?
Kết hợp từ của Subnormal (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Educationally subnormal Học lực kém | She struggled academically due to being educationally subnormal. Cô ấy đã gặp khó khăn trong học tập vì bị coi là kém học |
Severely subnormal Nghiêm trọng suy giảm | She scored severely subnormal on the iq test. Cô ấy đạt điểm cực kỳ thấp trên bài kiểm tra iq. |
Mentally subnormal Tinh thần kém | She struggled with ielts writing due to being mentally subnormal. Cô ấy gặp khó khăn với viết ielts vì bị suy giảm trí tuệ. |
Họ từ
Từ "subnormal" được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc mức độ dưới mức thông thường, thường liên quan đến khả năng nhận thức hoặc phát triển. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể liên quan đến tiêu chuẩn y tế hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được dùng để mô tả những người có chỉ số IQ thấp hoặc khả năng hoạt động kém. Cách sử dụng của từ "subnormal" ở cả hai phiên bản đều mang sắc thái tiêu cực, vì vậy cần thận trọng khi áp dụng trong giao tiếp.
Từ "subnormal" xuất phát từ các thành phần Latin "sub-" có nghĩa là "dưới" và "normalis" nghĩa là "chuẩn mực". Trong tiếng Latin, "normalis" liên quan đến điều gì đó điều chỉnh hoặc chuẩn hóa. Từ thế kỷ 19, "subnormal" được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học để miêu tả trạng thái thấp hơn tiêu chuẩn hoặc trung bình. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên khái niệm về việc không đạt hoặc dưới mức chuẩn mực, thường được áp dụng trong tâm lý học và y học.
Từ "subnormal" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "subnormal" thường được sử dụng để mô tả các tình trạng hoặc tiêu chuẩn dưới mức trung bình, đặc biệt trong tâm lý học hoặc giáo dục. Từ này thường gặp trong các nghiên cứu liên quan đến phát triển trí tuệ hoặc phân tích các vấn đề về sức khỏe tâm thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp