Bản dịch của từ Subnormal trong tiếng Việt

Subnormal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subnormal (Adjective)

səbnˈɑɹml
səbnˈɑɹml
01

Không đạt tiêu chuẩn hoặc đạt trình độ được coi là bình thường, đặc biệt là về trí thông minh hoặc sự phát triển.

Not meeting standards or reaching a level regarded as usual especially with respect to intelligence or development.

Ví dụ

Many subnormal children struggle in regular school environments like Lincoln High.

Nhiều trẻ em kém phát triển gặp khó khăn trong môi trường học bình thường như Lincoln High.

Subnormal individuals do not receive enough support from society in general.

Những cá nhân kém phát triển không nhận được đủ hỗ trợ từ xã hội nói chung.

Are subnormal adults given equal opportunities in the workplace today?

Người lớn kém phát triển có được cơ hội bình đẳng trong công việc hôm nay không?

Kết hợp từ của Subnormal (Adjective)

CollocationVí dụ

Educationally subnormal

Học lực kém

She struggled academically due to being educationally subnormal.

Cô ấy đã gặp khó khăn trong học tập vì bị coi là kém học

Severely subnormal

Nghiêm trọng suy giảm

She scored severely subnormal on the iq test.

Cô ấy đạt điểm cực kỳ thấp trên bài kiểm tra iq.

Mentally subnormal

Tinh thần kém

She struggled with ielts writing due to being mentally subnormal.

Cô ấy gặp khó khăn với viết ielts vì bị suy giảm trí tuệ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subnormal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subnormal

Không có idiom phù hợp