Bản dịch của từ Feeder trong tiếng Việt
Feeder
Feeder (Noun)
Người hoặc động vật ăn một loại thực phẩm cụ thể hoặc theo một cách cụ thể.
A person or animal that eats a particular food or in a particular manner.
The feeder in the group always brought snacks for everyone.
Người ăn uống trong nhóm luôn mang đồ ăn nhẹ cho mọi người.
The feeder of the family enjoyed cooking meals for the relatives.
Người ăn uống trong gia đình thích nấu các bữa ăn cho người thân.
The local food bank is a feeder for those in need.
Ngân hàng thực phẩm địa phương là nguồn cung cấp cho những người cần.
The charity organization acts as a feeder for homeless shelters.
Tổ chức từ thiện đóng vai trò là nguồn cung cấp cho nhà tạm nạn cho người vô gia cư.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp