Bản dịch của từ Feeder trong tiếng Việt
Feeder

Feeder (Noun)
Người hoặc động vật ăn một loại thực phẩm cụ thể hoặc theo một cách cụ thể.
A person or animal that eats a particular food or in a particular manner.
The feeder in the group always brought snacks for everyone.
Người ăn uống trong nhóm luôn mang đồ ăn nhẹ cho mọi người.
The feeder of the family enjoyed cooking meals for the relatives.
Người ăn uống trong gia đình thích nấu các bữa ăn cho người thân.
The bird feeder in the park attracted many colorful birds.
Người ăn uống chim ở công viên thu hút nhiều loài chim đa màu.
The local food bank is a feeder for those in need.
Ngân hàng thực phẩm địa phương là nguồn cung cấp cho những người cần.
The charity organization acts as a feeder for homeless shelters.
Tổ chức từ thiện đóng vai trò là nguồn cung cấp cho nhà tạm nạn cho người vô gia cư.
The community center serves as a feeder for educational programs.
Trung tâm cộng đồng phục vụ như nguồn cung cấp cho các chương trình giáo dục.
The feeder in the park attracts many birds.
Cái ăn trong công viên thu hút nhiều chim.
She refilled the feeder with seeds for the squirrels.
Cô ấy làm đầy cái ăn với hạt cho sóc.
The feeder in the backyard is always full of food.
Cái ăn trong sân sau nhà luôn đầy thức ăn.
Họ từ
Từ "feeder" có nguồn gốc từ động từ "feed", có nghĩa là cung cấp thức ăn hoặc nuôi dưỡng. Trong các ngữ cảnh khác nhau, "feeder" có thể dùng để chỉ một vật dụng hoặc thiết bị cung cấp thực phẩm cho động vật, như trong nông nghiệp. Trong tiếng Anh Anh, "feeder" thường được dùng để chỉ các nhánh đường sắt hoặc tuyến đường mà từ đó các chuyến xe tải lớn hơn nhận hành khách. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể mang nghĩa rộng hơn, chỉ bất kỳ hệ thống nào cung cấp một dịch vụ cho các hệ thống khác.
Từ "feeder" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "feed", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fēdan", có nghĩa là cung cấp thức ăn, nuôi dưỡng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "fendere", mang nghĩa là cung cấp hoặc mang đến. Thuật ngữ "feeder" đã phát triển để chỉ những đối tượng hoặc cơ chế cung cấp dinh dưỡng, thông tin, hoặc nguồn tài nguyên cho một hệ thống khác. Sự chuyển biến này phản ánh vai trò quan trọng của việc cung cấp và hỗ trợ trong nhiều lĩnh vực.
Từ "feeder" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói liên quan đến chủ đề giao thông, chuỗi cung ứng và dinh dưỡng. Trong ngữ cảnh khác, "feeder" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như nông nghiệp, liên quan đến việc cung cấp thức ăn cho gia súc, hoặc trong công nghệ thông tin, chỉ các thiết bị cung cấp dữ liệu. Các tình huống phổ biến bao gồm mô tả thiết bị, phương tiện hoặc cơ chế cung cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp