Bản dịch của từ Feeder airport trong tiếng Việt

Feeder airport

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feeder airport (Noun)

fˈidɚ ˈɛɹpˌɔɹt
fˈidɚ ˈɛɹpˌɔɹt
01

Một sân bay nhỏ hơn cung cấp kết nối đến các sân bay lớn hơn.

A smaller airport that provides connections to larger airports.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sân bay phục vụ chủ yếu cho các chuyến bay khu vực và kết nối với các trung tâm hàng không lớn.

An airport that primarily serves regional flights and connects to major air transport hubs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sân bay thứ cấp cung cấp hỗ trợ và dịch vụ cho các hoạt động của sân bay lớn hơn.

A secondary airport that provides support and services to a larger airport's operations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/feeder airport/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feeder airport

Không có idiom phù hợp