Bản dịch của từ Feel sore trong tiếng Việt
Feel sore
Feel sore (Adverb)
After the gym, I feel sore in my legs and arms.
Sau khi tập gym, tôi cảm thấy đau ở chân và tay.
I do not feel sore after my yoga class this week.
Tôi không cảm thấy đau sau lớp yoga của mình tuần này.
Do you feel sore from last weekend's basketball game?
Bạn có cảm thấy đau từ trận bóng rổ cuối tuần trước không?
Feel sore (Adjective)
Cảm thấy đau đớn hoặc khó chịu về thể xác.
After the gym, I often feel sore in my muscles.
Sau khi tập gym, tôi thường cảm thấy đau nhức cơ bắp.
I do not feel sore after my yoga class last week.
Tôi không cảm thấy đau nhức sau lớp yoga tuần trước.
Do you feel sore after playing soccer with friends?
Bạn có cảm thấy đau nhức sau khi chơi bóng đá với bạn không?
Feel sore (Verb)
Cảm thấy đau đớn hoặc khó chịu.
To experience pain or discomfort.
After the long meeting, I feel sore in my back.
Sau cuộc họp dài, tôi cảm thấy đau ở lưng.
I do not feel sore after participating in the community event.
Tôi không cảm thấy đau sau khi tham gia sự kiện cộng đồng.
Do you feel sore after volunteering for five hours yesterday?
Bạn có cảm thấy đau sau khi tình nguyện năm giờ hôm qua không?
Cụm từ "feel sore" thường được sử dụng để mô tả cảm giác đau nhức, khó chịu ở một phần cơ thể, thường xảy ra sau khi vận động thể chất hoặc do căng thẳng. Trong ngữ cảnh y học, “sore” có thể chỉ các triệu chứng của viêm hoặc chấn thương. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này có cách viết giống nhau và được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay ngữ cảnh giao tiếp.
Cụm từ "feel sore" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sāre", xuất phát từ tiếng Đức cổ "sār", có nghĩa là "đau đớn" hoặc "tổn thương". Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ cảm giác đau nhức hoặc khó chịu trong cơ thể, thường do vận động quá sức hoặc chấn thương. Sự kết hợp này giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại trong tiếng Anh phản ánh quá trình phát triển ngôn ngữ, khi cảm xúc thể chất được diễn đạt rõ ràng hơn qua các từ vựng cụ thể.
Cụm từ "feel sore" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, nơi mô tả cảm xúc, tình trạng sức khỏe hoặc sau khi tập luyện thể thao. Tần suất sử dụng của nó trung bình, thường liên quan đến trải nghiệm cá nhân hoặc hội thoại về sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng khi người ta miêu tả cảm giác khó chịu hoặc đau nhức sau vận động hoặc chấn thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp