Bản dịch của từ Feel sore trong tiếng Việt

Feel sore

Adverb Adjective Verb

Feel sore (Adverb)

01

Một cách đau đớn hoặc dịu dàng.

In a painful or tender way.

Ví dụ

After the gym, I feel sore in my legs and arms.

Sau khi tập gym, tôi cảm thấy đau ở chân và tay.

I do not feel sore after my yoga class this week.

Tôi không cảm thấy đau sau lớp yoga của mình tuần này.

Do you feel sore from last weekend's basketball game?

Bạn có cảm thấy đau từ trận bóng rổ cuối tuần trước không?

Feel sore (Adjective)

01

Cảm thấy đau đớn hoặc khó chịu về thể xác.

Feeling physical pain or discomfort.

Ví dụ

After the gym, I often feel sore in my muscles.

Sau khi tập gym, tôi thường cảm thấy đau nhức cơ bắp.

I do not feel sore after my yoga class last week.

Tôi không cảm thấy đau nhức sau lớp yoga tuần trước.

Do you feel sore after playing soccer with friends?

Bạn có cảm thấy đau nhức sau khi chơi bóng đá với bạn không?

Feel sore (Verb)

01

Cảm thấy đau đớn hoặc khó chịu.

To experience pain or discomfort.

Ví dụ

After the long meeting, I feel sore in my back.

Sau cuộc họp dài, tôi cảm thấy đau ở lưng.

I do not feel sore after participating in the community event.

Tôi không cảm thấy đau sau khi tham gia sự kiện cộng đồng.

Do you feel sore after volunteering for five hours yesterday?

Bạn có cảm thấy đau sau khi tình nguyện năm giờ hôm qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Feel sore cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feel sore

Không có idiom phù hợp