Bản dịch của từ Feeler trong tiếng Việt

Feeler

Noun [U/C]

Feeler (Noun)

fˈilɚ
fˈiləɹ
01

Một cơ quan động vật như ăng-ten hoặc lòng bàn tay được sử dụng để kiểm tra đồ vật bằng cách chạm hoặc tìm kiếm thức ăn.

An animal organ such as an antenna or palp that is used for testing things by touch or for searching for food.

Ví dụ

The feeler of the bee helps it find nectar in flowers.

Cái cảm ứng của con ong giúp nó tìm mật trong hoa.

The cat's feeler twitched as it sensed a nearby mouse.

Cái cảm ứng của con mèo giật mình khi cảm thấy có chuột gần.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feeler

Không có idiom phù hợp