Bản dịch của từ Feeler trong tiếng Việt
Feeler
Noun [U/C]
Feeler (Noun)
fˈilɚ
fˈiləɹ
Ví dụ
The feeler of the bee helps it find nectar in flowers.
Cái cảm ứng của con ong giúp nó tìm mật trong hoa.
The cat's feeler twitched as it sensed a nearby mouse.
Cái cảm ứng của con mèo giật mình khi cảm thấy có chuột gần.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Feeler
Không có idiom phù hợp