Bản dịch của từ Feeler trong tiếng Việt
Feeler

Feeler (Noun)
The feeler of the bee helps it find nectar in flowers.
Cái cảm ứng của con ong giúp nó tìm mật trong hoa.
The cat's feeler twitched as it sensed a nearby mouse.
Cái cảm ứng của con mèo giật mình khi cảm thấy có chuột gần.
The spider used its feeler to explore its surroundings.
Con nhện đã sử dụng cảm ứng của mình để khám phá môi trường xung quanh.
Họ từ
Từ "feeler" có nghĩa là một người hoặc vật được sử dụng để kiểm tra hoặc cảm nhận môi trường xung quanh, thường liên quan đến cảm giác hoặc suy đoán. Trong tiếng Anh, "feeler" có thể chỉ người thử nghiệm ý kiến hoặc cảm xúc của người khác. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về âm thanh hay ngữ nghĩa, nhưng có thể có khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng hàng ngày.
Từ "feeler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "feolen", có nghĩa là cảm nhận hoặc sờ mó, bắt nguồn từ tiếng Latinh "filare", có nghĩa là kéo dài hoặc kết nối. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ các phần của cơ thể động vật, như râu hay antenna, giúp cảm nhận môi trường xung quanh. Theo thời gian, "feeler" mở rộng ý nghĩa để chỉ những người hoặc vật dụng thử nghiệm ý kiến hoặc cảm xúc trong các mối quan hệ xã hội, phản ánh sự kết nối giữa cảm nhận và giao tiếp trong cuộc sống hiện đại.
Từ "feeler" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc hoặc giao tiếp xã hội. Trong phần Nói và Viết, "feeler" thường được sử dụng để mô tả người nhạy cảm hoặc có khả năng cảm nhận sâu sắc. Ngoài ra, từ này cũng được dùng trong các cuộc thảo luận về tâm lý học và tương tác xã hội, nhấn mạnh vai trò của cảm xúc trong các mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp