Bản dịch của từ Antenna trong tiếng Việt
Antenna

Antenna (Noun)
The antenna on the roof helps improve the signal for TV.
Cái ăngten trên mái nhà giúp cải thiện tín hiệu cho TV.
She doesn't have an antenna, so her radio reception is poor.
Cô ấy không có ăngten, nên tiếp nhận radio của cô ấy kém.
Is the antenna for your Wi-Fi router placed near a window?
Cái ăngten cho bộ định tuyến Wi-Fi của bạn có đặt gần cửa sổ không?
The butterfly uses its antenna to sense the environment around it.
Con bướm sử dụng các râu cảm giác môi trường xung quanh.
Some insects without antenna rely on other senses for survival.
Một số loài côn trùng không có râu phụ thuộc vào các giác quan khác để sống sót.
Do you know how many segments an insect's antenna typically have?
Bạn có biết một con côn trùng thường có bao nhiêu đoạn râu không?
Họ từ
Từ "antenna" trong tiếng Anh có nghĩa là thiết bị dùng để phát hoặc thu sóng điện từ. Từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực viễn thông và cộng nghệ thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "antenna" được phát âm là /ænˈtɛnə/, trong khi tiếng Anh British cũng sử dụng cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, từ "aerial" có thể được sử dụng trong tiếng Anh British để chỉ một loại anten cụ thể. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở bối cảnh sử dụng hơn là ý nghĩa chính của từ.
Từ "antenna" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "antenna", nghĩa là "cái gậy" hoặc "cái cột". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để chỉ bộ phận của côn trùng, đặc biệt là râu, giúp chúng cảm nhận môi trường xung quanh. Theo thời gian, từ này được mở rộng để chỉ cấu trúc dài, mảnh dùng trong kỹ thuật để thu tín hiệu sóng điện từ. Sự chuyển biến này thể hiện sự liên quan giữa khả năng cảm nhận và thu tín hiệu trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "antenna" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Speaking, nơi nó thường liên quan đến lĩnh vực công nghệ hoặc truyền thông. Trong Writing và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các đoạn văn về vật lý hoặc ứng dụng của công nghệ. Ngoài ra, từ "antenna" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học và kỹ thuật viễn thông, như mô tả các công cụ truyền tín hiệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
