Bản dịch của từ Fell silent trong tiếng Việt
Fell silent

Fell silent (Verb)
The room fell silent when Sarah shared her personal story.
Căn phòng trở nên im lặng khi Sarah chia sẻ câu chuyện cá nhân.
They did not fall silent during the heated debate.
Họ không trở nên im lặng trong cuộc tranh luận căng thẳng.
Why did the audience fall silent after the shocking news?
Tại sao khán giả lại trở nên im lặng sau tin tức gây sốc?
The crowd fell silent after the shocking announcement about the event.
Đám đông đã im lặng sau thông báo gây sốc về sự kiện.
They did not fall silent during the lively debate last week.
Họ đã không im lặng trong cuộc tranh luận sôi nổi tuần trước.
Did the audience fall silent when the speaker began his speech?
Khán giả có im lặng khi diễn giả bắt đầu bài phát biểu không?
The crowd fell silent after the speaker finished his powerful speech.
Đám đông trở nên im lặng sau khi diễn giả kết thúc bài phát biểu.
They did not fall silent during the heated debate last week.
Họ không im lặng trong cuộc tranh luận căng thẳng tuần trước.
Why did the audience fall silent when the music started?
Tại sao khán giả lại im lặng khi âm nhạc bắt đầu?
"Cụm từ 'fell silent' được sử dụng để chỉ hành động dừng lại hoặc trở nên im lặng, thường trong một ngữ cảnh đột ngột hoặc đáng chú ý. Cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong văn viết và mang tính chất mô tả cảm xúc, trạng thái hoặc phản ứng của nhân vật trong văn học. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, 'fell silent' có cấu trúc và ý nghĩa tương tự, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, cụm này đôi khi được sử dụng trong các tình huống thông tục hơn, phản ánh sự đa dạng trong cách diễn đạt".