Bản dịch của từ Fell silent trong tiếng Việt

Fell silent

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fell silent (Verb)

fˈɛl sˈaɪlənt
fˈɛl sˈaɪlənt
01

Bất ngờ ngừng nói hoặc phát ra âm thanh, trở nên yên tĩnh.

To suddenly stop talking or making sounds, becoming quiet.

Ví dụ

The room fell silent when Sarah shared her personal story.

Căn phòng trở nên im lặng khi Sarah chia sẻ câu chuyện cá nhân.

They did not fall silent during the heated debate.

Họ không trở nên im lặng trong cuộc tranh luận căng thẳng.

Why did the audience fall silent after the shocking news?

Tại sao khán giả lại trở nên im lặng sau tin tức gây sốc?

02

Ngừng ồn ào hoặc sống động; trở nên tĩnh lặng.

To cease to be noisy or lively; to become still.

Ví dụ

The crowd fell silent after the shocking announcement about the event.

Đám đông đã im lặng sau thông báo gây sốc về sự kiện.

They did not fall silent during the lively debate last week.

Họ đã không im lặng trong cuộc tranh luận sôi nổi tuần trước.

Did the audience fall silent when the speaker began his speech?

Khán giả có im lặng khi diễn giả bắt đầu bài phát biểu không?

03

Yên lặng sau một khoảng thời gian ồn ào hoặc hoạt động.

To be quiet after a period of noise or activity.

Ví dụ

The crowd fell silent after the speaker finished his powerful speech.

Đám đông trở nên im lặng sau khi diễn giả kết thúc bài phát biểu.

They did not fall silent during the heated debate last week.

Họ không im lặng trong cuộc tranh luận căng thẳng tuần trước.

Why did the audience fall silent when the music started?

Tại sao khán giả lại im lặng khi âm nhạc bắt đầu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fell silent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fell silent

Không có idiom phù hợp