Bản dịch của từ Fellah trong tiếng Việt
Fellah

Fellah (Noun)
The fellah works hard to grow crops in Egypt's arid climate.
Fellah làm việc chăm chỉ để trồng cây ở khí hậu khô cằn của Ai Cập.
Many fellahs do not receive fair wages for their labor in Tunisia.
Nhiều fellah không nhận được mức lương công bằng cho lao động của họ ở Tunisia.
Are fellahs adequately supported by the government in Morocco?
Fellah có được hỗ trợ đầy đủ từ chính phủ ở Morocco không?
Từ "fellah" (tiếng Ả Rập: فلاح) chỉ người nông dân hoặc nhà sản xuất nông nghiệp, đặc biệt phổ biến ở các quốc gia Ả Rập và Bắc Phi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ đến nông dân sống tại các khu vực nông thôn. Mặc dù có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, từ này không có sự phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong ngữ nghĩa, nhưng sự sử dụng của nó có thể hạn chế hơn ở các quốc gia nói tiếng Anh không phải Ả Rập.
Từ "fellah" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "falāḥ", nghĩa là người nông dân hoặc người làm đất. Trong tiếng Ả Rập, từ này liên quan đến công việc nông nghiệp và sự sản xuất lương thực. Từ thế kỷ 19, "fellah" đã được sử dụng trong ngữ cảnh của các vùng Bắc Phi, đặc biệt là ở Ai Cập, để chỉ những người nông dân truyền thống. Ý nghĩa của từ này vẫn duy trì, nhấn mạnh sự kết nối giữa con người và đất đai trong nền văn hóa nông nghiệp.
Từ "fellah" thường ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chuyên môn và ngữ cảnh địa lý hạn chế. Tuy nhiên, trong các bài viết liên quan đến nông nghiệp, xã hội học hoặc văn hóa, từ này có thể xuất hiện dưới dạng mô tả những người nông dân tại khu vực Bắc Phi và Trung Đông. Từ ngữ này thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật khi nói về đặc điểm văn hóa và kinh tế của các cộng đồng nông dân.