Bản dịch của từ Fellow citizen trong tiếng Việt

Fellow citizen

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fellow citizen (Noun)

fˈɛloʊ sˈɪtɪzn
fˈɛloʊ sˈɪtɪzn
01

Một người ở cùng thị trấn, quốc gia hoặc cộng đồng khác với bạn.

A person who is in the same town country or other community as you.

Ví dụ

As a fellow citizen, Sarah volunteered at the local shelter.

Là một người đồng bào, Sarah đã tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.

The fellow citizens organized a community clean-up event last weekend.

Các người đồng bào đã tổ chức sự kiện dọn dẹp cộng đồng cuối tuần qua.

We should support our fellow citizens during times of need.

Chúng ta nên ủng hộ đồng bào trong những thời điểm khó khăn.

Fellow citizen (Noun Countable)

fˈɛloʊ sˈɪtɪzn
fˈɛloʊ sˈɪtɪzn
01

Một thành viên của một nhóm hoặc bộ cụ thể.

A member of a particular group or set.

Ví dụ

As a fellow citizen, John helped organize the community clean-up.

Là một người đồng bào, John đã giúp tổ chức việc dọn dẹp cộng đồng.

She treats every fellow citizen with kindness and respect.

Cô ấy đối xử với mọi người đồng bào bằng lòng tốt và tôn trọng.

The fellow citizens gathered to celebrate the town's anniversary.

Các người đồng bào đã tụ họp để kỷ niệm sinh nhật thị trấn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fellow citizen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fellow citizen

Không có idiom phù hợp