Bản dịch của từ Fellow citizen trong tiếng Việt
Fellow citizen

Fellow citizen (Noun)
As a fellow citizen, Sarah volunteered at the local shelter.
Là một người đồng bào, Sarah đã tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.
The fellow citizens organized a community clean-up event last weekend.
Các người đồng bào đã tổ chức sự kiện dọn dẹp cộng đồng cuối tuần qua.
We should support our fellow citizens during times of need.
Chúng ta nên ủng hộ đồng bào trong những thời điểm khó khăn.
Fellow citizen (Noun Countable)
Một thành viên của một nhóm hoặc bộ cụ thể.
A member of a particular group or set.
As a fellow citizen, John helped organize the community clean-up.
Là một người đồng bào, John đã giúp tổ chức việc dọn dẹp cộng đồng.
She treats every fellow citizen with kindness and respect.
Cô ấy đối xử với mọi người đồng bào bằng lòng tốt và tôn trọng.
The fellow citizens gathered to celebrate the town's anniversary.
Các người đồng bào đã tụ họp để kỷ niệm sinh nhật thị trấn.
Từ "fellow citizen" chỉ những người cùng sống trong một quốc gia hoặc cộng đồng, có quyền lợi và nghĩa vụ như nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương đối đồng nhất, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người Mỹ có thể sử dụng thuật ngữ "compatriot" nhiều hơn, đặc biệt trong bối cảnh quốc gia. "Fellow citizen" thường được dùng trong các văn bản chính thức hoặc pháp lý khi nhấn mạnh sự bình đẳng giữa các công dân.
Từ "fellow" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "feolaga", có nghĩa là "người đồng hành" hoặc "người chia sẻ". Trong khi đó, "citizen" xuất phát từ tiếng Latin "civis", chỉ công dân của một thành phố hay quốc gia. Sự kết hợp của hai từ này đã phát triển thành nghĩa "công dân đồng hiện" trong xã hội hiện đại, thể hiện mối quan hệ và nghĩa vụ giữa các cá nhân trong một cộng đồng hoặc quốc gia chung.
"Công dân đồng hương" là một cụm từ xuất hiện với tần suất tương đối trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần thi Speaking và Writing, khi thí sinh trình bày quan điểm về cộng đồng hoặc xã hội. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến trách nhiệm xã hội, sự đoàn kết và các vấn đề về quyền lợi của người dân trong một quốc gia. Nó cũng có thể xuất hiện trong các bài luận về chính trị và văn hóa, phản ánh mối liên hệ giữa các cá nhân trong một quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp