Bản dịch của từ Femme fatale trong tiếng Việt

Femme fatale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Femme fatale (Noun)

fɑm fɑtˈɑl
fɑm fɑtˈɑl
01

Một người phụ nữ hấp dẫn và quyến rũ, đặc biệt là người cuối cùng sẽ gây đau khổ cho một người đàn ông có quan hệ với cô ấy.

An attractive and seductive woman especially one who will ultimately cause distress to a man who becomes involved with her.

Ví dụ

The femme fatale in the movie led the protagonist to ruin.

Người phụ nữ quyến rũ trong bộ phim dẫn đến sự tàn khốc của nhân vật chính.

Her reputation as a femme fatale spread through the town.

Danh tiếng của cô như một người phụ nữ quyến rũ lan rộng khắp thị trấn.

The novel's plot revolves around a mysterious femme fatale character.

Cốt truyện của cuốn tiểu thuyết xoay quanh một nhân vật phụ nữ quyến rũ bí ẩn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/femme fatale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Femme fatale

Không có idiom phù hợp