Bản dịch của từ Ferroan trong tiếng Việt

Ferroan

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ferroan (Adjective)

fˈɛɹoʊən
fˈɛɹoʊən
01

Của khoáng vật: có một tỷ lệ (nhỏ) của một nguyên tố cấu thành được thay thế bằng sắt kim loại (số oxi hóa +2.

Of a mineral having a small proportion of a constituent element replaced by ferrous iron oxidation number 2.

Ví dụ

The ferroan mineral content in the soil affects plant growth significantly.

Nội dung khoáng ferroan trong đất ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển thực vật.

Ferroan minerals do not dominate the local geology in our community.

Khoáng ferroan không chiếm ưu thế trong địa chất địa phương của cộng đồng chúng tôi.

Are ferroan minerals common in urban areas like New York City?

Khoáng ferroan có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ferroan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ferroan

Không có idiom phù hợp