Bản dịch của từ Fiberglass trong tiếng Việt

Fiberglass

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fiberglass (Noun)

fˈaɪbɚglæs
fˈaɪbəɹglæs
01

Một vật liệu làm từ những sợi thủy tinh mỏng đan lại với nhau, thường được sử dụng để làm hộp đựng, vật liệu cách nhiệt và các sản phẩm khác.

A material made from thin threads of glass woven together often used to make containers insulation and other products.

Ví dụ

Many social workers use fiberglass for building affordable housing projects.

Nhiều nhân viên xã hội sử dụng sợi thủy tinh để xây dựng nhà ở giá rẻ.

Not all communities have access to fiberglass for insulation.

Không phải tất cả các cộng đồng đều có thể tiếp cận sợi thủy tinh để cách nhiệt.

Is fiberglass a good option for social housing construction?

Sợi thủy tinh có phải là lựa chọn tốt cho xây dựng nhà ở xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fiberglass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fiberglass

Không có idiom phù hợp