Bản dịch của từ Fiberglass trong tiếng Việt
Fiberglass

Fiberglass (Noun)
Many social workers use fiberglass for building affordable housing projects.
Nhiều nhân viên xã hội sử dụng sợi thủy tinh để xây dựng nhà ở giá rẻ.
Not all communities have access to fiberglass for insulation.
Không phải tất cả các cộng đồng đều có thể tiếp cận sợi thủy tinh để cách nhiệt.
Is fiberglass a good option for social housing construction?
Sợi thủy tinh có phải là lựa chọn tốt cho xây dựng nhà ở xã hội không?
Sợi thủy tinh, hay fiberglass, là một loại vật liệu được tạo ra bằng cách kéo dài sợi thủy tinh mịn. Vật liệu này nổi bật với tính năng nhẹ, độ bền cao và khả năng chống ẩm, thường được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng, sản xuất ô tô và đồ nội thất. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh ngắn hơn và nhấn vào âm tiết đầu tiên.
Fiberglass là một thuật ngữ được hình thành từ hai thành tố: "fiber" (sợi) có nguồn gốc từ tiếng Latin " fibra", nghĩa là "sợi" hoặc "mạch", và "glass" (thủy tinh) có nguồn gốc từ tiếng Latin "glacies", có nghĩa là "băng" hoặc "đá". Vật liệu này lần đầu tiên được phát triển vào giữa thế kỷ 20, và hiện nay được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và sản xuất đồ nội thất nhờ vào đặc tính nhẹ, bền và chống ăn mòn. Sự kết hợp giữa sợi và thủy tinh góp phần tạo ra độ bền và tính linh hoạt của sản phẩm.
Fiberglass là một thuật ngữ thường thấy trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, do tính ứng dụng của nó trong công nghệ và xây dựng. Tần suất xuất hiện của từ này không cao trong phần Viết và Nói, tuy nhiên, sinh viên có thể gặp từ này trong ngữ cảnh mô tả vật liệu, sản phẩm công nghiệp hoặc trong các nghiên cứu về vật liệu composite. Fiberglass thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm nhẹ, bền và chống ăn mòn trong các ngành nghề kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp