Bản dịch của từ Fibreglass trong tiếng Việt

Fibreglass

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fibreglass (Noun)

fˈaɪbɹəɡləs
fˈaɪbɹəɡləs
01

Vật liệu nhựa gia cố bao gồm các sợi thủy tinh được nhúng trong nền nhựa.

A reinforced plastic material composed of glass fibres embedded in a resin matrix.

Ví dụ

The community center was built using fibreglass for durability and safety.

Trung tâm cộng đồng được xây dựng bằng fibreglass để bền và an toàn.

The city did not use fibreglass for the new playground equipment.

Thành phố không sử dụng fibreglass cho thiết bị chơi mới.

Is fibreglass a good material for social housing construction?

Fibreglass có phải là vật liệu tốt cho xây dựng nhà xã hội không?

02

Một loại vải dệt được làm từ sợi thủy tinh dệt.

A textile fabric made from woven glass filaments.

Ví dụ

The new community center is made of fibreglass for durability.

Trung tâm cộng đồng mới được làm bằng fibreglass để bền bỉ.

Many people do not know fibreglass is used in social projects.

Nhiều người không biết fibreglass được sử dụng trong các dự án xã hội.

Is fibreglass a common material in community building projects?

Fibreglass có phải là vật liệu phổ biến trong các dự án xây dựng cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fibreglass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fibreglass

Không có idiom phù hợp