Bản dịch của từ Fielden trong tiếng Việt
Fielden

Fielden (Adjective)
Bao gồm một hoặc nhiều trường; đặc trưng bởi các cánh đồng mở hỗ trợ nền kinh tế nông nghiệp chủ yếu. bây giờ chủ yếu là lịch sử.
Consisting of a field or fields characterized by open fields supporting a primarily agricultural economy now chiefly historical.
The fielden community thrived on agriculture during the 1800s in Iowa.
Cộng đồng fielden phát triển nhờ nông nghiệp vào thế kỷ 19 ở Iowa.
The fielden lifestyle is not common in modern urban areas anymore.
Lối sống fielden không còn phổ biến ở các khu vực đô thị hiện đại.
Is the fielden way of life still practiced in any regions today?
Lối sống fielden còn được thực hành ở khu vực nào ngày nay không?
"Fielden" là một từ không phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng như một tên riêng hoặc trong ngữ cảnh rất hạn chế. Khi đánh giá từ này, có thể nó liên quan đến địa danh hoặc họ của cá nhân. Do tính chất hiếm gặp, nó không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Thông tin chi tiết về ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của "Fielden" chủ yếu được tìm thấy thông qua tài liệu lịch sử hoặc địa phương cụ thể.
Từ "fielden" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng để hiểu rõ hơn về ngữ nghĩa, ta có thể xem xét thành phần ngữ nghĩa của từ này. "Field" (cánh đồng) bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "feld", có nghĩa là một khoảng đất mở. Trong khi đó, hậu tố "-en" có thể được xem là một dạng của động từ liên kết, giúp diễn tả sự liên quan hoặc tính chất. Do đó, "fielden" phản ánh ý nghĩa về việc thuộc về một lĩnh vực hoặc trong một không gian cụ thể, liên hệ mật thiết với cách chúng ta hiểu về môi trường và hoạt động trong các lĩnh vực cụ thể hiện nay.
Từ "fielden" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không xuất hiện trong tài liệu chuẩn của IELTS. Do đó, tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có thể được coi là không đáng kể. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể liên quan đến các lĩnh vực chuyên môn như nông nghiệp hoặc khoa học, nhưng sự sử dụng cụ thể của nó trong các tình huống thông thường không được ghi nhận rộng rãi.