Bản dịch của từ Fiery temper trong tiếng Việt
Fiery temper
Fiery temper (Noun)
Một tính cách mãnh liệt và đầy đam mê dễ dẫn đến cơn giận.
An intense and passionate disposition that is prone to anger or rage.
John has a fiery temper when discussing social issues.
John có một tính khí nóng nảy khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
She doesn't show her fiery temper in public debates.
Cô ấy không thể hiện tính khí nóng nảy ở các cuộc tranh luận công khai.
Does Mark often display his fiery temper during social gatherings?
Mark có thường thể hiện tính khí nóng nảy của mình trong các buổi tụ họp xã hội không?
Một đặc điểm dễ bị kích thích đến cơn giận.
A characteristic of being easily provoked to anger.
John has a fiery temper during heated discussions about politics.
John có tính khí nóng nảy trong các cuộc thảo luận về chính trị.
Sarah does not have a fiery temper; she stays calm in arguments.
Sarah không có tính khí nóng nảy; cô ấy luôn bình tĩnh trong tranh cãi.
Does Mark's fiery temper affect his friendships in social settings?
Tính khí nóng nảy của Mark có ảnh hưởng đến tình bạn của anh ấy không?
Many people admire her fiery temper during social debates.
Nhiều người ngưỡng mộ tính khí nóng nảy của cô trong các cuộc tranh luận xã hội.
His fiery temper does not help in social situations.
Tính khí nóng nảy của anh ấy không giúp ích trong các tình huống xã hội.
Does her fiery temper affect her friendships?
Tính khí nóng nảy của cô ấy có ảnh hưởng đến tình bạn không?
"Fiery temper" chỉ trạng thái cảm xúc rất dễ cáu giận, thể hiện sự nóng nảy và bộc phát trong hành vi. Cụm từ này được sử dụng nhiều trong tiếng Anh để mô tả những người có tính cách hay nổi giận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được hiểu giống nhau, tuy nhiên, cách dùng cũng như sự phổ biến trong các văn cảnh khác nhau có thể thay đổi. Trong văn viết, "fiery temper" thường biểu thị sắc thái ngữ nghĩa tích cực khi mô tả sự đam mê.