Bản dịch của từ Fiery temper trong tiếng Việt

Fiery temper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fiery temper(Noun)

fˈaɪɚi tˈɛmpɚ
fˈaɪɚi tˈɛmpɚ
01

Một tính cách mãnh liệt và đầy đam mê dễ dẫn đến cơn giận.

An intense and passionate disposition that is prone to anger or rage.

Ví dụ
02

Một đặc điểm dễ bị kích thích đến cơn giận.

A characteristic of being easily provoked to anger.

Ví dụ
03

Một trạng thái được đánh dấu bởi những cảm xúc mãnh liệt, thường dẫn đến những cơn bùng phát.

A state of being marked by intense emotions, often leading to outbursts.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh