Bản dịch của từ Fiery temper trong tiếng Việt
Fiery temper

Fiery temper(Noun)
Một tính cách mãnh liệt và đầy đam mê dễ dẫn đến cơn giận.
An intense and passionate disposition that is prone to anger or rage.
Một đặc điểm dễ bị kích thích đến cơn giận.
A characteristic of being easily provoked to anger.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Fiery temper" chỉ trạng thái cảm xúc rất dễ cáu giận, thể hiện sự nóng nảy và bộc phát trong hành vi. Cụm từ này được sử dụng nhiều trong tiếng Anh để mô tả những người có tính cách hay nổi giận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được hiểu giống nhau, tuy nhiên, cách dùng cũng như sự phổ biến trong các văn cảnh khác nhau có thể thay đổi. Trong văn viết, "fiery temper" thường biểu thị sắc thái ngữ nghĩa tích cực khi mô tả sự đam mê.
"Fiery temper" chỉ trạng thái cảm xúc rất dễ cáu giận, thể hiện sự nóng nảy và bộc phát trong hành vi. Cụm từ này được sử dụng nhiều trong tiếng Anh để mô tả những người có tính cách hay nổi giận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được hiểu giống nhau, tuy nhiên, cách dùng cũng như sự phổ biến trong các văn cảnh khác nhau có thể thay đổi. Trong văn viết, "fiery temper" thường biểu thị sắc thái ngữ nghĩa tích cực khi mô tả sự đam mê.
