Bản dịch của từ Fiery temper trong tiếng Việt

Fiery temper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fiery temper (Noun)

fˈaɪɚi tˈɛmpɚ
fˈaɪɚi tˈɛmpɚ
01

Một tính cách mãnh liệt và đầy đam mê dễ dẫn đến cơn giận.

An intense and passionate disposition that is prone to anger or rage.

Ví dụ

John has a fiery temper when discussing social issues.

John có một tính khí nóng nảy khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

She doesn't show her fiery temper in public debates.

Cô ấy không thể hiện tính khí nóng nảy ở các cuộc tranh luận công khai.

Does Mark often display his fiery temper during social gatherings?

Mark có thường thể hiện tính khí nóng nảy của mình trong các buổi tụ họp xã hội không?

02

Một đặc điểm dễ bị kích thích đến cơn giận.

A characteristic of being easily provoked to anger.

Ví dụ

John has a fiery temper during heated discussions about politics.

John có tính khí nóng nảy trong các cuộc thảo luận về chính trị.

Sarah does not have a fiery temper; she stays calm in arguments.

Sarah không có tính khí nóng nảy; cô ấy luôn bình tĩnh trong tranh cãi.

Does Mark's fiery temper affect his friendships in social settings?

Tính khí nóng nảy của Mark có ảnh hưởng đến tình bạn của anh ấy không?

03

Một trạng thái được đánh dấu bởi những cảm xúc mãnh liệt, thường dẫn đến những cơn bùng phát.

A state of being marked by intense emotions, often leading to outbursts.

Ví dụ

Many people admire her fiery temper during social debates.

Nhiều người ngưỡng mộ tính khí nóng nảy của cô trong các cuộc tranh luận xã hội.

His fiery temper does not help in social situations.

Tính khí nóng nảy của anh ấy không giúp ích trong các tình huống xã hội.

Does her fiery temper affect her friendships?

Tính khí nóng nảy của cô ấy có ảnh hưởng đến tình bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fiery temper cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fiery temper

Không có idiom phù hợp