Bản dịch của từ Fight game trong tiếng Việt

Fight game

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fight game (Noun)

fˈaɪt ɡˈeɪm
fˈaɪt ɡˈeɪm
01

Một hoạt động liên quan đến chiến đấu vật lý hoặc xung đột giữa người chơi hoặc nhóm.

An activity involving physical combat or conflict between players or groups.

Ví dụ

The fight game attracted many fans at the community center last Saturday.

Trò chơi chiến đấu thu hút nhiều người hâm mộ tại trung tâm cộng đồng hôm thứ Bảy.

The fight game did not appeal to older audiences at the festival.

Trò chơi chiến đấu không thu hút khán giả lớn tuổi tại lễ hội.

Did the fight game bring people together at the local park event?

Trò chơi chiến đấu có mang mọi người lại gần nhau tại sự kiện công viên không?

Fight game (Verb)

fˈaɪt ɡˈeɪm
fˈaɪt ɡˈeɪm
01

Tham gia vào một cuộc đấu tranh hoặc xung đột về thể chất.

Take part in a physical struggle or conflict.

Ví dụ

Many teenagers fight games to improve their physical skills and teamwork.

Nhiều thanh thiếu niên tham gia các trò chơi chiến đấu để cải thiện kỹ năng thể chất và làm việc nhóm.

Not all children fight games; some prefer cooperative activities instead.

Không phải tất cả trẻ em đều tham gia các trò chơi chiến đấu; một số thích các hoạt động hợp tác hơn.

Do you think fight games promote aggression among young people today?

Bạn có nghĩ rằng các trò chơi chiến đấu thúc đẩy sự hung hăng ở giới trẻ ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fight game/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fight game

Không có idiom phù hợp