Bản dịch của từ Fight game trong tiếng Việt
Fight game

Fight game (Noun)
The fight game attracted many fans at the community center last Saturday.
Trò chơi chiến đấu thu hút nhiều người hâm mộ tại trung tâm cộng đồng hôm thứ Bảy.
The fight game did not appeal to older audiences at the festival.
Trò chơi chiến đấu không thu hút khán giả lớn tuổi tại lễ hội.
Did the fight game bring people together at the local park event?
Trò chơi chiến đấu có mang mọi người lại gần nhau tại sự kiện công viên không?
Fight game (Verb)
Many teenagers fight games to improve their physical skills and teamwork.
Nhiều thanh thiếu niên tham gia các trò chơi chiến đấu để cải thiện kỹ năng thể chất và làm việc nhóm.
Not all children fight games; some prefer cooperative activities instead.
Không phải tất cả trẻ em đều tham gia các trò chơi chiến đấu; một số thích các hoạt động hợp tác hơn.
Do you think fight games promote aggression among young people today?
Bạn có nghĩ rằng các trò chơi chiến đấu thúc đẩy sự hung hăng ở giới trẻ ngày nay không?
Từ "fight game" thường chỉ những trò chơi điện tử hoặc các hoạt động thể thao nơi người chơi tham gia vào các trận đấu, chiến đấu với nhau. Trong ngữ cảnh điện tử, đây là thể loại trò chơi đối kháng mà người chơi điều khiển nhân vật để thực hiện các đòn tấn công và phòng thủ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "fight game" trong cùng một ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "fight" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fīhtan", có nghĩa là "chiến đấu", xuất phát từ gốc Germanic. Trong khi đó, "game" bắt nguồn từ tiếng Old English "gamen", có nghĩa là "trò chơi" hay "vui chơi". Sự kết hợp "fight game" hiện nay thường chỉ những trò chơi hoặc môn thể thao mô phỏng các trận đấu hay bạo lực, nhấn mạnh khía cạnh cạnh tranh và thể hiện sức mạnh giữa các vận động viên hoặc nhân vật. Từ này phản ánh rõ nét sự giao thoa giữa giải trí và thể thao trong văn hóa đương đại.
Thuật ngữ "fight game" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến thể thao, giải trí hoặc niềm đam mê cá nhân. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các trò chơi điện tử hoặc môn thể thao võ thuật, nơi người tham gia tranh tài và kỹ năng. Nó thường liên quan đến văn hóa giải trí hiện đại và thường được thảo luận trong các cuộc hội thảo về ngành công nghiệp trò chơi hoặc trong các bài viết về xu hướng thể thao hiện nay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp