Bản dịch của từ File extension trong tiếng Việt
File extension

File extension (Noun)
The file extension for images is usually .jpg or .png.
Phần mở rộng tệp cho hình ảnh thường là .jpg hoặc .png.
The file extension does not determine the content of the file.
Phần mở rộng tệp không xác định nội dung của tệp.
What file extension do you use for your social media posts?
Bạn sử dụng phần mở rộng tệp nào cho bài đăng trên mạng xã hội?
Tên phần mở rộng tệp (file extension) là chuỗi ký tự được thêm vào cuối tên tệp, thường được sử dụng để xác định loại tệp và ứng dụng có thể mở nó. Ví dụ, ".txt" cho tệp văn bản, ".jpg" cho tệp hình ảnh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và ý nghĩa của tên phần mở rộng tệp tương tự nhau, nhưng có thể khác biệt về một số định dạng đặc trưng cho từng khu vực, như ".docx" cho tài liệu Word.
Từ "file extension" bao gồm hai thành phần: "file" và "extension". Từ "file" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "fil", nghĩa là "sợi chỉ", chỉ sự kết nối của các tài liệu. "Extension" xuất phát từ tiếng Latinh "extensio", có nghĩa là "mở rộng". Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "file extension" chỉ phần kết thúc của tên tập tin, cho biết loại định dạng của nó. Sự thay đổi này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong môi trường kỹ thuật số hiện đại.
Cụm từ "file extension" được sử dụng thường xuyên trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong IELTS Writing và Speaking, khi thảo luận về công nghệ thông tin và quản lý dữ liệu. Trong IELTS Listening, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh khi mô tả phần mềm hoặc ứng dụng liên quan đến máy tính. Ngoài ra, "file extension" còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày về việc lưu trữ và chia sẻ tài liệu số.