Bản dịch của từ Filer trong tiếng Việt
Filer

Filer (Noun)
The filer submitted the documents to the government office.
Người nộp tài liệu cho văn phòng chính phủ.
The filer organized the paperwork for the charity event.
Người sắp xếp giấy tờ cho sự kiện từ thiện.
The filer is responsible for maintaining important records in order.
Người sắp xếp giấy tờ chịu trách nhiệm duy trì hồ sơ quan trọng theo thứ tự.
The filer organizes photos into folders on the computer.
Người quản lý sắp xếp ảnh vào thư mục trên máy tính.
She downloaded a new filer to better manage her documents.
Cô ấy tải về một phần mềm quản lý mới để quản lý tài liệu tốt hơn.
The filer allows users to easily access and categorize files.
Phần mềm quản lý cho phép người dùng dễ dàng truy cập và phân loại tệp.
Họ từ
Từ "filer" là danh từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một người hoặc một thiết bị thực hiện việc sắp xếp, lưu trữ tài liệu hoặc thông tin. Trong ngữ cảnh công sở, "filer" có thể ám chỉ những người quản lý hồ sơ. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết và phát âm từ này; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, cách sử dụng có thể thay đổi do ảnh hưởng của thói quen văn hóa và hành chính tại mỗi khu vực.
Từ "filer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "filare", nghĩa là "xoắn" hoặc "thao tác". Trong lịch sử, từ này ban đầu được dùng để chỉ hành động kết hợp hoặc tổ chức các tài liệu, thường là bằng việc sử dụng dây chuyền hoặc các phương pháp vật lý khác. Hiện nay, "filer" được áp dụng rộng rãi để chỉ một cá nhân hoặc hệ thống có nhiệm vụ sắp xếp và lưu trữ thông tin, phản ánh sự phát triển trong việc quản lý dữ liệu và tài liệu.
Từ "filer" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chúng thường liên quan đến các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc văn phòng, như trong việc xử lý tài liệu hoặc lưu trữ thông tin. Trong các tình huống thực tiễn, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quản lý hồ sơ, tổ chức tài liệu hoặc công việc văn phòng có liên quan đến việc sắp xếp dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp